Bản dịch của từ Gnashers trong tiếng Việt
Gnashers

Gnashers (Noun)
Răng.
Many people show their gnashers when they smile at friends.
Nhiều người khoe hàm răng khi họ cười với bạn bè.
She does not like to show her gnashers in photos.
Cô ấy không thích khoe hàm răng trong ảnh.
Do you think people notice your gnashers when you talk?
Bạn có nghĩ mọi người để ý đến hàm răng của bạn khi nói không?
“Gnashers” là một từ lóng trong tiếng Anh dùng để chỉ răng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, mang sắc thái thân mật hoặc hài hước. Ở hình thức viết, “gnashers” có thể không phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, nơi “teeth” là thuật ngữ chính thống hơn. Trong phát âm, “gnashers” thường được phát âm giống nhau ở cả hai phương ngữ, nhưng ngữ cảnh và sự sử dụng có thể khác biệt.
Từ "gnashers" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "gnash", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gnāscan", có nghĩa là nghiền, cắn mạnh. Từ này có liên quan đến tiếng Latinh "næscere", có nghĩa là cắn hoặc nghiền nát. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ các răng, đặc biệt là trong ngữ cảnh thể hiện sự giận dữ hoặc căm phẫn. Hiện nay, "gnashers" thường được dùng một cách không chính thức để chỉ răng, nhấn mạnh tính chất sắc nhọn và sự phẫn nộ.
Từ "gnashers" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ răng, thường liên quan đến các tình huống miêu tả hành động nghiến răng trong trạng thái tức giận hoặc khó chịu. Trong văn hóa hiện đại, thuật ngữ này thường xuất hiện trong tiếng lóng hoặc các tác phẩm văn học mô tả tình trạng cảm xúc mãnh liệt.