Bản dịch của từ Go against trong tiếng Việt
Go against

Go against (Phrase)
She always goes against traditional customs in her community.
Cô ấy luôn phản đối phong tục truyền thống trong cộng đồng của mình.
It's not advisable to go against popular beliefs in IELTS discussions.
Không khuyến khích phản đối các niềm tin phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS.
Do you think it's acceptable to go against societal norms in writing?
Bạn có nghĩ rằng việc phản đối các chuẩn mực xã hội trong viết là chấp nhận được không?
His decision to go against tradition surprised everyone at the party.
Quyết định của anh ấy đi ngược lại truyền thống làm bất ngờ mọi người tại bữa tiệc.
She never goes against societal expectations in her writing.
Cô ấy không bao giờ đi ngược lại kỳ vọng của xã hội trong viết của mình.
Does breaking social norms always mean going against community values?
Việc phá vỡ các chuẩn mực xã hội có luôn đi ngược lại giá trị cộng đồng không?
His decision to drop out of school goes against his parents' wishes.
Quyết định của anh ấy bỏ học đi ngược lại mong muốn của bố mẹ.
It is not advisable to go against the rules of the community.
Không khuyến khích đi ngược lại các quy tắc của cộng đồng.
Does your stance on this issue go against popular opinion?
Ý kiến của bạn về vấn đề này có đi ngược lại ý kiến phổ biến không?
Cụm từ "go against" có nghĩa là hành động chống lại hoặc phản đối một quy tắc, chính sách hoặc một ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể được sử dụng một cách tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể thay đổi. Ở cả hai dạng ngôn ngữ, "go against" thường được sử dụng trong các tình huống chính trị, xã hội, và pháp lý, thể hiện sự mâu thuẫn hoặc đối lập với một tiêu chí hoặc lập luận chính thức.
Cụm từ "go against" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp động từ "go" (đi) và giới từ "against" (chống lại). "Go" xuất phát từ tiếng Đức cổ "gāwan", chỉ hành động di chuyển, trong khi "against" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contra", mang nghĩa đối lập hoặc phản kháng. Trong ngữ cảnh hiện tại, "go against" diễn tả hành động chống lại quan điểm, quy luật hoặc truyền thống, phản ánh sự xung đột trong ý chí hoặc hành động.
Cụm từ "go against" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn phần thi IELTS. Trong phần nghe, nó có thể được sử dụng khi diễn tả hành động không đồng tình hoặc phản kháng. Trong phần nói, thí sinh có thể vận dụng để diễn đạt ý kiến cá nhân về một vấn đề xã hội. Phần đọc và viết cũng có thể chứa cụm từ này trong bối cảnh thảo luận về quy tắc hoặc chuẩn mực văn hóa. Ngoài ra, trong các tình huống pháp lý hoặc đạo đức, cụm từ này thường nhấn mạnh sự đối kháng hoặc vi phạm nguyên tắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
