Bản dịch của từ Go against the grain trong tiếng Việt

Go against the grain

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go against the grain (Phrase)

ɡˈoʊ əɡˈɛnst ðə ɡɹˈeɪn
ɡˈoʊ əɡˈɛnst ðə ɡɹˈeɪn
01

Làm điều gì đó trái ngược với điều bình thường hoặc mong đợi

To do something that is contrary to what is normal or expected

Ví dụ

Many teenagers go against the grain by choosing unique fashion styles.

Nhiều thanh thiếu niên đi ngược lại xu hướng bằng cách chọn phong cách thời trang độc đáo.

Not everyone goes against the grain in their social opinions.

Không phải ai cũng đi ngược lại xu hướng trong ý kiến xã hội của họ.

Do you think people should go against the grain in their beliefs?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đi ngược lại xu hướng trong niềm tin của họ không?

02

Hành động theo cách thách thức các chuẩn mực hoặc thực tiễn đã được thiết lập

To act in a way that challenges established norms or practices

Ví dụ

Many activists go against the grain to promote social justice in America.

Nhiều nhà hoạt động chống lại quy tắc để thúc đẩy công bằng xã hội ở Mỹ.

They do not go against the grain when following traditional customs.

Họ không chống lại quy tắc khi tuân theo phong tục truyền thống.

Do you think artists go against the grain with their unique styles?

Bạn có nghĩ rằng các nghệ sĩ chống lại quy tắc với phong cách độc đáo không?

03

Kháng cự áp lực hoặc sự thuyết phục trái ngược với niềm tin hoặc mong muốn của bản thân

To resist pressure or persuasion that goes against one's beliefs or desires

Ví dụ

Many activists go against the grain for social justice in America.

Nhiều nhà hoạt động chống lại áp lực vì công lý xã hội ở Mỹ.

She does not go against the grain; she supports traditional family values.

Cô ấy không chống lại xu hướng; cô ủng hộ giá trị gia đình truyền thống.

Do you think people should go against the grain for their beliefs?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên chống lại áp lực vì niềm tin của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go against the grain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go against the grain

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.