Bản dịch của từ Go against the grain trong tiếng Việt
Go against the grain

Go against the grain (Phrase)
Many teenagers go against the grain by choosing unique fashion styles.
Nhiều thanh thiếu niên đi ngược lại xu hướng bằng cách chọn phong cách thời trang độc đáo.
Not everyone goes against the grain in their social opinions.
Không phải ai cũng đi ngược lại xu hướng trong ý kiến xã hội của họ.
Do you think people should go against the grain in their beliefs?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên đi ngược lại xu hướng trong niềm tin của họ không?
Many activists go against the grain to promote social justice in America.
Nhiều nhà hoạt động chống lại quy tắc để thúc đẩy công bằng xã hội ở Mỹ.
They do not go against the grain when following traditional customs.
Họ không chống lại quy tắc khi tuân theo phong tục truyền thống.
Do you think artists go against the grain with their unique styles?
Bạn có nghĩ rằng các nghệ sĩ chống lại quy tắc với phong cách độc đáo không?
Kháng cự áp lực hoặc sự thuyết phục trái ngược với niềm tin hoặc mong muốn của bản thân
To resist pressure or persuasion that goes against one's beliefs or desires
Many activists go against the grain for social justice in America.
Nhiều nhà hoạt động chống lại áp lực vì công lý xã hội ở Mỹ.
She does not go against the grain; she supports traditional family values.
Cô ấy không chống lại xu hướng; cô ủng hộ giá trị gia đình truyền thống.
Do you think people should go against the grain for their beliefs?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên chống lại áp lực vì niềm tin của họ không?
Cụm từ "go against the grain" có nghĩa là hành động đi ngược lại với lối suy nghĩ, thói quen hoặc tiêu chuẩn thông thường. Xuất phát từ ý tưởng của việc xén gỗ, nói lên việc tạo ra khó khăn hơn nếu thực hiện đúng theo chiều của hạt gỗ. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách dùng có thể thay đổi theo ngữ cảnh xã hội, phản ánh những giá trị và quan niệm khác nhau trong từng khu vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp