Bản dịch của từ Go around with trong tiếng Việt

Go around with

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go around with (Phrase)

ɡˈoʊ ɚˈaʊnd wˈɪð
ɡˈoʊ ɚˈaʊnd wˈɪð
01

Có một mối quan hệ lãng mạn với ai đó.

To have a romantic relationship with someone.

Ví dụ

Many students go around with their partners during university events.

Nhiều sinh viên có mối quan hệ với bạn bè trong các sự kiện đại học.

She doesn't go around with anyone in our social circle.

Cô ấy không có mối quan hệ với ai trong nhóm bạn của chúng tôi.

Do you think they go around with each other secretly?

Bạn có nghĩ rằng họ đang có mối quan hệ bí mật với nhau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Go around with cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
[...] The number of Ireland's emigrants continued to down to 27000 for the next 12 years, and suddenly surged to 50000 in the year 2008 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 25/3/2017
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] The number of Ireland's emigrants continued to down to 27,000 over the next 12 years, and suddenly surged back up to 50,000 in 2008 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph

Idiom with Go around with

Không có idiom phù hợp