Bản dịch của từ Go back on trong tiếng Việt

Go back on

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go back on (Verb)

ɡˈoʊ bˈæk ˈɑn
ɡˈoʊ bˈæk ˈɑn
01

Không giữ lời hứa hoặc cam kết.

Fail to keep a promise or commitment.

Ví dụ

She always goes back on her word, which makes it hard to trust her.

Cô ấy luôn quay lại lời hứa của mình, điều đó làm cho việc tin tưởng cô ấy trở nên khó khăn.

He never goes back on his promises, showing his reliability to everyone.

Anh ấy không bao giờ quay lại lời hứa của mình, cho thấy tính đáng tin cậy của mình với mọi người.

Do you think it's acceptable to go back on commitments in relationships?

Bạn có nghĩ rằng việc không giữ lời hứa trong mối quan hệ là chấp nhận được không?

Go back on (Phrase)

ɡˈoʊ bˈæk ˈɑn
ɡˈoʊ bˈæk ˈɑn
01

Rút lại hoặc xem xét lại điều gì đó đã nêu hoặc đã thỏa thuận trước đó.

Retract or reconsider something previously stated or agreed upon.

Ví dụ

I can't go back on my promise to help with the project.

Tôi không thể rút lại lời hứa giúp đỡ dự án.

She never goes back on her word, always keeping her promises.

Cô ấy không bao giờ rút lại lời hứa, luôn giữ lời hứa của mình.

Did you go back on what you said during the IELTS speaking test?

Bạn đã rút lại những gì bạn nói trong bài thi nói IELTS chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go back on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] Those who find their breaks too interesting may end up not wanting to to school [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After some exercises, I home and make myself some food for lunchtime before going to school until 5pm [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] That's why I decided to to my hometown to visit my granny who is around 80 years old now [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Well, I'm not living with my family now, but every time I home, I always help my mom to prepare lunch or dinner for our family [...]Trích: Topic: Housework and Cooking | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)

Idiom with Go back on

Không có idiom phù hợp