Bản dịch của từ Go back on trong tiếng Việt
Go back on

Go back on (Verb)
Không giữ lời hứa hoặc cam kết.
Fail to keep a promise or commitment.
She always goes back on her word, which makes it hard to trust her.
Cô ấy luôn quay lại lời hứa của mình, điều đó làm cho việc tin tưởng cô ấy trở nên khó khăn.
He never goes back on his promises, showing his reliability to everyone.
Anh ấy không bao giờ quay lại lời hứa của mình, cho thấy tính đáng tin cậy của mình với mọi người.
Do you think it's acceptable to go back on commitments in relationships?
Bạn có nghĩ rằng việc không giữ lời hứa trong mối quan hệ là chấp nhận được không?
Go back on (Phrase)
Rút lại hoặc xem xét lại điều gì đó đã nêu hoặc đã thỏa thuận trước đó.
Retract or reconsider something previously stated or agreed upon.
I can't go back on my promise to help with the project.
Tôi không thể rút lại lời hứa giúp đỡ dự án.
She never goes back on her word, always keeping her promises.
Cô ấy không bao giờ rút lại lời hứa, luôn giữ lời hứa của mình.
Did you go back on what you said during the IELTS speaking test?
Bạn đã rút lại những gì bạn nói trong bài thi nói IELTS chưa?
Cụm từ "go back on" thường được hiểu là việc không giữ lời hứa hoặc không thực hiện các cam kết đã đưa ra. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thể hiện sự không trung thực hoặc thiếu đáng tin cậy. Ở cả Anh và Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này là tương đồng, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa khi bàn về các cam kết xã hội hoặc chính trị.
Tiếng Anh "go back on" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "revertere", có nghĩa là quay lại. Thuật ngữ này đã phát triển qua thời gian và mang ý nghĩa là vi phạm một lời hứa hoặc cam kết. Trong lịch sử ngôn ngữ, nó thường được sử dụng trong bối cảnh nhấn mạnh tính không đáng tin cậy hoặc sự thay đổi quyết định. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động không tuân thủ những gì đã thỏa thuận, thể hiện sự thiếu trung thành với nguyên tắc hoặc cam kết.
Cụm từ "go back on" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về việc không giữ lời hứa hoặc không thực hiện một cam kết nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này phổ biến nhất trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về các mối quan hệ xã hội, trách nhiệm cá nhân hoặc chính trị. Ngoài ra, cụm từ cũng xuất hiện trong các cuộc hội thoại hằng ngày, phản ánh tính cách và sự tin cậy của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



