Bản dịch của từ Go back on one's word trong tiếng Việt
Go back on one's word

Go back on one's word (Idiom)
Phá vỡ một lời hứa hoặc cam kết.
To break a promise or commitment.
He went back on his word about attending the social event.
Anh ấy đã nuốt lời về việc tham dự sự kiện xã hội.
She did not go back on her word to help with the project.
Cô ấy không nuốt lời về việc giúp đỡ dự án.
Why did he go back on his word regarding the community meeting?
Tại sao anh ấy lại nuốt lời về cuộc họp cộng đồng?
Cụm từ "go back on one's word" có nghĩa là không giữ lời hứa hoặc không thực hiện những gì đã cam kết. Cụm từ này thể hiện sự thiếu trung thực hoặc tính đáng tin cậy của một cá nhân. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể phát sinh sự khác nhau về giọng điệu khi phát âm trong giao tiếp.
Cụm từ "go back on one's word" có nguồn gốc từ động từ "go back", được hình thành từ tiếng Anh cổ "gān" (đi) và "bacan" (trở lại). Từ "word" có nguồn gốc từ tiếng Old English "word", mang nghĩa là "lời nói" hay "lời hứa". Lịch sử cụm từ này phản ánh sự phá vỡ cam kết hay hứa hẹn, thường trong bối cảnh giao tiếp xã hội, thể hiện sự thiếu tin cậy và làm giảm giá trị của lời hứa trong quan hệ.
Cụm từ "go back on one's word" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong các bài viết và phần nói để diễn tả sự không giữ lời hứa hay thay đổi quyết định. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, pháp lý hoặc kinh doanh, khi cá nhân hoặc tổ chức không tuân thủ các cam kết hoặc thỏa thuận trước đó. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và mối quan hệ giữa các bên liên quan.