Bản dịch của từ Go bad trong tiếng Việt
Go bad

Go bad (Verb)
Leaving food out can cause it to go bad quickly.
Để thức ăn ra ngoài có thể làm cho nó hỏng nhanh chóng.
Ignoring expiration dates may lead to food going bad.
Bỏ qua hạn sử dụng có thể dẫn đến thức ăn hỏng.
Do you think storing food properly prevents it from going bad?
Bạn có nghĩ rằng bảo quản thức ăn đúng cách ngăn chúng hỏng không?
The food in the fridge went bad before the party.
Thức ăn trong tủ lạnh đã hỏng trước buổi tiệc.
She worries that her reputation will go bad if she fails.
Cô ấy lo lắng rằng danh tiếng của mình sẽ xấu đi nếu cô ấy thất bại.
Cụm từ "go bad" trong tiếng Anh thường ám chỉ đến việc một vật phẩm, đặc biệt là thực phẩm, trở nên hỏng hóc hoặc không còn sử dụng được. Trong văn phạm, "go bad" có thể được sử dụng để mô tả sự thoái hóa của các sản phẩm, như thức ăn ôi thiu hoặc hỏng. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt trong nghĩa, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "go bad" có nguồn gốc từ động từ "bad" trong tiếng Anh, chịu ảnh hưởng từ tiếng Anh cổ "badde", mang nghĩa xấu, hư hỏng. "Go" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gan", có nghĩa là di chuyển hoặc trở thành. Lịch sử ngữ nghĩa của cụm từ này phản ánh quá trình chất lượng hoặc trạng thái của một đối tượng chuyển biến sang trạng thái tiêu cực hoặc hư hỏng, thể hiện sự suy giảm điều kiện ban đầu.
Cụm từ "go bad" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, khi mô tả tình huống về thực phẩm hoặc tình trạng sức khỏe. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để chỉ sự hỏng hoại của thực phẩm, thể hiện sự không còn an toàn để tiêu thụ. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong tình huống xã hội hoặc quan hệ, thể hiện sự chuyển biến tiêu cực trong trạng thái hoặc hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp