Bản dịch của từ Go bad trong tiếng Việt

Go bad

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go bad (Verb)

ɡˈoʊbæd
ɡˈoʊbæd
01

Phân hủy hoặc hư hỏng.

To decay or spoil.

Ví dụ

Leaving food out can cause it to go bad quickly.

Để thức ăn ra ngoài có thể làm cho nó hỏng nhanh chóng.

Ignoring expiration dates may lead to food going bad.

Bỏ qua hạn sử dụng có thể dẫn đến thức ăn hỏng.

Do you think storing food properly prevents it from going bad?

Bạn có nghĩ rằng bảo quản thức ăn đúng cách ngăn chúng hỏng không?

The food in the fridge went bad before the party.

Thức ăn trong tủ lạnh đã hỏng trước buổi tiệc.

She worries that her reputation will go bad if she fails.

Cô ấy lo lắng rằng danh tiếng của mình sẽ xấu đi nếu cô ấy thất bại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go bad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go bad

Không có idiom phù hợp