Bản dịch của từ Go berserk trong tiếng Việt

Go berserk

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go berserk (Verb)

ɡˈoʊ bɚsɝˈk
ɡˈoʊ bɚsɝˈk
01

Trở nên rất tức giận và mất kiểm soát.

To become very angry and out of control.

Ví dụ

The crowd went berserk during the protest last week in Washington.

Đám đông đã phát điên trong cuộc biểu tình tuần trước ở Washington.

Many people did not go berserk over the new social media rules.

Nhiều người đã không phát điên vì các quy tắc mạng xã hội mới.

Did the audience go berserk when the speaker mentioned climate change?

Khán giả có phát điên khi diễn giả nhắc đến biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go berserk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go berserk

Không có idiom phù hợp