Bản dịch của từ Go berserk trong tiếng Việt
Go berserk

Go berserk (Verb)
The crowd went berserk during the protest last week in Washington.
Đám đông đã phát điên trong cuộc biểu tình tuần trước ở Washington.
Many people did not go berserk over the new social media rules.
Nhiều người đã không phát điên vì các quy tắc mạng xã hội mới.
Did the audience go berserk when the speaker mentioned climate change?
Khán giả có phát điên khi diễn giả nhắc đến biến đổi khí hậu không?
"Go berserk" là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa là hành động trở nên điên cuồng hoặc mất kiểm soát, thường do sự tức giận hoặc căng thẳng. Cụm từ này xuất phát từ từ "berserker", chỉ những chiến binh Viking nổi tiếng với sự hung hãn trong trận chiến. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, đôi khi có sự khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa mà cụm từ được áp dụng.
Cụm từ "go berserk" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ, trong đó "berserkr" chỉ các chiến binh nổi điên trong chiến đấu, thường mặc áo thú. Các chiến binh này được tin là đã bị cảm hứng từ thần thoại, trải qua trạng thái hung hãn, bất chấp nỗi đau. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ "go berserk" mô tả tình trạng mất kiểm soát hoặc cơn giận dữ mãnh liệt, phản ánh chính xác trạng thái cảm xúc tinh thần vốn có của các berserkr thời xưa.
Cụm từ "go berserk" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu ở kỹ năng Nghe và Nói, thể hiện trạng thái mất kiểm soát hoặc hành vi hung hăng. Tần suất sử dụng trong viết luận và đọc hiểu khá thấp hơn, thường chỉ được nhắc đến trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc phản ứng mạnh mẽ của con người. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được dùng trong văn hóa đại chúng, nhất là trong phim ảnh và âm nhạc, để miêu tả những hành động bộc phát, điên loạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp