Bản dịch của từ Go beyond trong tiếng Việt
Go beyond

Go beyond (Phrase)
Vượt quá mong đợi hoặc giới hạn.
To exceed expectations or limits.
Many social programs go beyond basic needs to improve lives significantly.
Nhiều chương trình xã hội vượt qua nhu cầu cơ bản để cải thiện cuộc sống.
These initiatives do not go beyond their initial goals and expectations.
Những sáng kiến này không vượt qua mục tiêu và kỳ vọng ban đầu.
Can social movements go beyond their traditional roles in society?
Liệu các phong trào xã hội có thể vượt qua vai trò truyền thống trong xã hội không?
Vượt qua hoặc vượt qua một ranh giới cụ thể.
To surpass or transcend a particular boundary.
Many activists go beyond traditional methods to promote social change.
Nhiều nhà hoạt động vượt ra ngoài các phương pháp truyền thống để thúc đẩy thay đổi xã hội.
They do not go beyond the limits of acceptable social behavior.
Họ không vượt qua giới hạn của hành vi xã hội chấp nhận được.
Can social movements go beyond local issues to create global impact?
Các phong trào xã hội có thể vượt ra ngoài các vấn đề địa phương để tạo ra tác động toàn cầu không?
Để đạt được nhiều hơn những gì được mong đợi.
To achieve more than what is anticipated.
Many social programs go beyond expectations in helping the community thrive.
Nhiều chương trình xã hội vượt xa mong đợi trong việc giúp cộng đồng phát triển.
Social initiatives do not go beyond their original goals in many cases.
Nhiều sáng kiến xã hội không vượt qua được mục tiêu ban đầu của chúng.
Can social movements go beyond traditional methods to inspire change?
Liệu các phong trào xã hội có thể vượt qua các phương pháp truyền thống để truyền cảm hứng cho sự thay đổi không?
Cụm từ "go beyond" mang nghĩa là vượt quá, đi xa hơn những giới hạn hoặc tiêu chuẩn thông thường. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ việc đạt được những thành tựu xuất sắc hoặc đi vào những lĩnh vực mới mẻ. "Go beyond" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay viết, nhưng về ngữ cảnh, có thể thấy rằng tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cụm này trong các hình thức khuyến khích, còn tiếng Anh Anh lại thường thiên về ngữ nghĩa tối nghĩa hơn.
Cụm từ "go beyond" xuất phát từ từ "beyond", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "begeondan", kết hợp với yếu tố "be-" và "yond", nghĩa là "về phía xa hơn". Cụm từ này đã trải qua quá trình biến đổi ngữ nghĩa từ việc chỉ sự vượt qua một ranh giới vật lý trở thành biểu thị cho hành động vượt qua giới hạn, cả về tinh thần lẫn trí tuệ. Hiện nay, "go beyond" thường được dùng để chỉ sự vượt trội, vượt lên trên cả những kỳ vọng hay tiêu chuẩn thông thường.
Cụm từ "go beyond" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh được khuyến khích diễn đạt quan điểm hoặc suy nghĩ tích cực về những chủ đề như công nghệ, xã hội và giáo dục. Từ ngữ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật để diễn tả sự vượt qua giới hạn hoặc thành tựu hơn mong đợi, chẳng hạn như trong nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp