Bản dịch của từ Go beyond trong tiếng Việt

Go beyond

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go beyond (Phrase)

ɡˈoʊ bɨˈɑnd
ɡˈoʊ bɨˈɑnd
01

Vượt quá mong đợi hoặc giới hạn.

To exceed expectations or limits.

Ví dụ

Many social programs go beyond basic needs to improve lives significantly.

Nhiều chương trình xã hội vượt qua nhu cầu cơ bản để cải thiện cuộc sống.

These initiatives do not go beyond their initial goals and expectations.

Những sáng kiến này không vượt qua mục tiêu và kỳ vọng ban đầu.

Can social movements go beyond their traditional roles in society?

Liệu các phong trào xã hội có thể vượt qua vai trò truyền thống trong xã hội không?

02

Vượt qua hoặc vượt qua một ranh giới cụ thể.

To surpass or transcend a particular boundary.

Ví dụ

Many activists go beyond traditional methods to promote social change.

Nhiều nhà hoạt động vượt ra ngoài các phương pháp truyền thống để thúc đẩy thay đổi xã hội.

They do not go beyond the limits of acceptable social behavior.

Họ không vượt qua giới hạn của hành vi xã hội chấp nhận được.

Can social movements go beyond local issues to create global impact?

Các phong trào xã hội có thể vượt ra ngoài các vấn đề địa phương để tạo ra tác động toàn cầu không?

03

Để đạt được nhiều hơn những gì được mong đợi.

To achieve more than what is anticipated.

Ví dụ

Many social programs go beyond expectations in helping the community thrive.

Nhiều chương trình xã hội vượt xa mong đợi trong việc giúp cộng đồng phát triển.

Social initiatives do not go beyond their original goals in many cases.

Nhiều sáng kiến xã hội không vượt qua được mục tiêu ban đầu của chúng.

Can social movements go beyond traditional methods to inspire change?

Liệu các phong trào xã hội có thể vượt qua các phương pháp truyền thống để truyền cảm hứng cho sự thay đổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go beyond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go beyond

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.