Bản dịch của từ Go down trong tiếng Việt
Go down

Go down (Verb)
The number of attendees at the event started to go down.
Số lượng người tham dự sự kiện bắt đầu giảm.
She watched the sun slowly go down behind the horizon.
Cô ấy nhìn mặt trời chậm rãi lặn dần phía sau chân trời.
As the night approached, the temperature began to go down.
Khi đêm đến gần, nhiệt độ bắt đầu giảm.
Go down (Phrase)
Xấu đi hoặc suy giảm.
To deteriorate or decline.
The community spirit started to go down after the factory closed.
Tinh thần cộng đồng bắt đầu suy giảm sau khi nhà máy đóng cửa.
Charity donations have been going down due to economic challenges.
Số tiền quyên góp từ thiện đã giảm do thách thức kinh tế.
The neighborhood's safety reputation went down following recent incidents.
Danh tiếng về an ninh của khu phố đã giảm sau các sự cố gần đây.
Cụm động từ "go down" có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, bao gồm "giảm xuống", "xuống dưới", hoặc "dịu đi". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng tương tự nhau, mặc dù "go down" có thể được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau; ví dụ, ở Mỹ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh thời tiết hoặc giá cả. Phiên âm của cụm từ này cũng tương đồng, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm giữa hai biến thể.
Cụm từ "go down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "go" (đến từ tiếng Old English "gān") kết hợp với trạng từ "down" (xuất phát từ tiếng Old English "dūne"). Trong lịch sử, cụm từ này đã được sử dụng để chỉ hành động di chuyển xuống phía dưới, cũng như có những nghĩa bóng như hạ thấp hoặc giảm đi. Sự kết hợp của hai yếu tố này tạo ra những nghĩa đa dạng trong ngữ cảnh hiện tại, thường liên quan đến việc giảm sút hoặc lùi lại trong một tình huống nào đó.
Cụm từ "go down" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mô tả các hành động hoặc xu hướng diễn ra. Trong bối cảnh khác, "go down" thường được sử dụng để diễn tả sự giảm sút về mức độ, như trong kinh tế hoặc cảm xúc. Cụm từ này cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự chấp nhận hay sự thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


