Bản dịch của từ Go down with trong tiếng Việt
Go down with

Go down with (Phrase)
Many people go down with flu during winter months in New York.
Nhiều người bị cảm cúm vào mùa đông ở New York.
She does not want to go down with a cold before the party.
Cô ấy không muốn bị cảm lạnh trước bữa tiệc.
Did you hear that he went down with a stomach virus last week?
Bạn có nghe rằng anh ấy đã bị virus dạ dày tuần trước không?
Xuống cấp về tình trạng hoặc chất lượng.
To deteriorate in condition or quality.
Many neighborhoods go down with rising crime rates every year.
Nhiều khu phố xấu đi khi tỷ lệ tội phạm tăng lên hàng năm.
The community center did not go down after the renovation.
Trung tâm cộng đồng không xấu đi sau khi cải tạo.
Why do some schools go down in quality over time?
Tại sao một số trường lại xấu đi về chất lượng theo thời gian?
The community meeting's decision will go down with everyone present today.
Quyết định của cuộc họp cộng đồng sẽ được chấp nhận bởi mọi người hôm nay.
The proposal for a new park did not go down with the residents.
Đề xuất xây dựng công viên mới không được cư dân chấp nhận.
Will the new policy go down with the students and parents this year?
Chính sách mới liệu có được học sinh và phụ huynh chấp nhận năm nay không?
Many people go down with the new social policy in our city.
Nhiều người chấp nhận thất bại với chính sách xã hội mới ở thành phố.
They do not go down with criticism from social media users.
Họ không chấp nhận thất bại trước những chỉ trích từ người dùng mạng xã hội.
Will the community go down with the proposed social changes?
Cộng đồng có chấp nhận thất bại trước những thay đổi xã hội đề xuất không?
Trở nên kém thành công hoặc ít lợi nhuận hơn
To become less successful or profitable
Many local businesses go down with the recent economic downturn.
Nhiều doanh nghiệp địa phương gặp khó khăn với suy thoái kinh tế gần đây.
The charity did not go down last year despite challenges.
Quỹ từ thiện không gặp khó khăn năm ngoái mặc dù có thách thức.
Did the community center go down after the funding cuts?
Trung tâm cộng đồng có gặp khó khăn sau khi cắt giảm ngân sách không?
Hạ mình xuống hoặc hạ thấp bản thân về mặt thể chất
To descend or lower oneself physically
Many people go down with their friends during social events.
Nhiều người đi xuống với bạn bè trong các sự kiện xã hội.
She does not go down with the crowd at parties.
Cô ấy không đi xuống với đám đông tại các bữa tiệc.
Do you go down with others when volunteering?
Bạn có đi xuống với người khác khi tình nguyện không?
Cụm từ "go down with" được sử dụng để chỉ việc mắc phải một căn bệnh nào đó, đặc biệt là những bệnh nhẹ, như cảm lạnh hoặc cúm. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa chủ yếu là "bị ốm", trong khi ở tiếng Anh Anh, nghĩa này cũng được áp dụng, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự lây nhiễm từ người khác. Ngữ cảnh sử dụng ở cả hai phiên bản đều liên quan đến tình trạng sức khỏe và thường được dùng trong giao tiếp không trang trọng.
Cụm từ "go down with" có nguồn gốc từ động từ "down", được xuất phát từ tiếng Anh cổ "dūn", có nghĩa là hạ xuống hay đi xuống. Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ việc bị bệnh hoặc mắc phải một bệnh nào đó. Sự chuyển nghĩa này có thể được hiểu là một hành động "hạ xuống" thể chất do sức khỏe suy yếu, phản ánh cấu trúc ngữ nghĩa của tiếng Anh trong việc miêu tả trạng thái sức khỏe.
Cụm từ "go down with" thường được sử dụng trong bối cảnh thông báo về tình trạng sức khỏe, đặc biệt là khi đề cập đến việc mắc bệnh hay ốm. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này thường xuất hiện nhiều hơn trong phần Nghe và Đọc, phản ánh tần suất nói về các vấn đề sức khỏe và bệnh tật trong các tình huống thực tế. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, nó ít được sử dụng, chủ yếu do tính chất học thuật và cần thiết phải diễn đạt một cách chính xác hơn. Cụm từ này cũng hay gặp trong giao tiếp hàng ngày khi mọi người trao đổi về tình trạng sức khỏe cá nhân hoặc người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


