Bản dịch của từ Go fly a kite trong tiếng Việt

Go fly a kite

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go fly a kite (Idiom)

01

Biến đi; để tôi yên.

Go away leave me alone.

Ví dụ

When I feel stressed, I tell people to go fly a kite.

Khi tôi cảm thấy căng thẳng, tôi bảo mọi người hãy đi chơi.

I don't want to hear your complaints; go fly a kite!

Tôi không muốn nghe phàn nàn của bạn; hãy đi chơi đi!

Why do you always tell me to go fly a kite?

Tại sao bạn luôn bảo tôi đi chơi?

02

Một biểu hiện bác bỏ thúc giục ai đó rời đi.

A dismissive expression urging someone to depart.

Ví dụ

When he complained, I told him to go fly a kite.

Khi anh ấy phàn nàn, tôi bảo anh ấy đi chơi xa.

I won't tell you my plans; go fly a kite instead.

Tôi sẽ không nói cho bạn kế hoạch của tôi; hãy đi chơi xa thay vào đó.

Why do you want to argue? Just go fly a kite!

Tại sao bạn muốn cãi nhau? Hãy đi chơi xa đi!

03

Một dấu hiệu của việc bỏ qua những lời phàn nàn hoặc yêu cầu của ai đó.

An indication of disregarding someones complaints or demands.

Ví dụ

During the meeting, she told him to go fly a kite.

Trong cuộc họp, cô ấy bảo anh ta hãy đi chơi xa.

He did not want to go fly a kite with her complaints.

Anh ấy không muốn bỏ ngoài tai những phàn nàn của cô ấy.

Why do you tell him to go fly a kite?

Tại sao bạn lại bảo anh ấy hãy đi chơi xa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go fly a kite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go fly a kite

Không có idiom phù hợp