Bản dịch của từ Go for the gold trong tiếng Việt
Go for the gold

Go for the gold (Phrase)
Để cố gắng giành chiến thắng trong một cuộc thi hoặc thành công.
To try to win a competition or succeed.
He decided to go for the gold in the upcoming marathon.
Anh ấy quyết định cố gắng giành huy chương vàng trong cuộc marathon sắp tới.
The young gymnast trained hard to go for the gold at the Olympics.
Vận động viên thể dục trẻ tuổi đã tập luyện chăm chỉ để giành huy chương vàng tại Olympic.
In order to go for the gold, she practiced her piano skills diligently.
Để giành huy chương vàng, cô ấy đã tập luyện kỹ năng chơi piano một cách cần cù.
Cụm từ "go for the gold" có nghĩa là nỗ lực đạt được thành công tối đa, thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao hoặc cạnh tranh. Xuất phát từ ngữ cảnh Olympic, nó biểu trưng cho việc theo đuổi huy chương vàng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến hơn và thường dùng để chỉ ý chí quyết tâm. Từ tương tự trong tiếng Anh Anh cũng được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày.
Câu thành ngữ "go for the gold" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, mang ý nghĩa nỗ lực đạt được thành công tối đa hay thành tích xuất sắc. Rễ của cụm từ này có thể truy nguyên từ các cuộc thi thể thao Olympic, nơi mà "vàng" biểu thị cho chiến thắng tuyệt đối. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này thường được sử dụng để khuyến khích tinh thần phấn đấu và dám mơ ước lớn lao trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạn trong thể thao.
Cụm từ "go for the gold" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra nói và viết liên quan đến chủ đề thể thao hoặc mục tiêu cá nhân. Cụm này mang nghĩa là nỗ lực hết mình để đạt được thành công tối đa. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong thể thao, cuộc thi, hoặc khi khuyến khích ai đó theo đuổi ước mơ với quyết tâm cao nhất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp