Bản dịch của từ Go for the gold trong tiếng Việt

Go for the gold

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go for the gold (Phrase)

ɡˈoʊ fˈɔɹ ðə ɡˈoʊld
ɡˈoʊ fˈɔɹ ðə ɡˈoʊld
01

Để cố gắng giành chiến thắng trong một cuộc thi hoặc thành công.

To try to win a competition or succeed.

Ví dụ

He decided to go for the gold in the upcoming marathon.

Anh ấy quyết định cố gắng giành huy chương vàng trong cuộc marathon sắp tới.

The young gymnast trained hard to go for the gold at the Olympics.

Vận động viên thể dục trẻ tuổi đã tập luyện chăm chỉ để giành huy chương vàng tại Olympic.

In order to go for the gold, she practiced her piano skills diligently.

Để giành huy chương vàng, cô ấy đã tập luyện kỹ năng chơi piano một cách cần cù.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go for the gold/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go for the gold

Không có idiom phù hợp