Bản dịch của từ Go in for trong tiếng Việt
Go in for

Go in for (Phrase)
She goes in for volunteering at the local community center.
Cô ấy thường tham gia tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Many young people go in for online gaming as a hobby.
Nhiều thanh niên thích chơi game trực tuyến như một sở thích.
He goes in for photography and often takes pictures of nature.
Anh ấy yêu thích nhiếp ảnh và thường chụp ảnh thiên nhiên.
"Cụm từ 'go in for' trong tiếng Anh mang nghĩa là tham gia hoặc ưa thích một hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc chọn hoặc theo đuổi sở thích, nghề nghiệp hoặc một hình thức giải trí nào đó. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa cơ bản của 'go in for' vẫn được giữ nguyên, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thường nhật hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ ít phổ biến hơn trong bối cảnh này".
Cụm từ "go in for" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, và được hình thành từ động từ "go" (đi) và giới từ "in" (vào). Từ "go" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vadere", nghĩa là "đi". Trong tiếng Anh hiện đại, “go in for” được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc ủng hộ một hoạt động, sở thích, hoặc ý tưởng nào đó. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự chuyển hướng từ hành động vật lý sang hành động tâm lý hoặc tinh thần.
Cụm động từ "go in for" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần diễn đạt sở thích hoặc quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống như mô tả sự đam mê với một hoạt động nào đó, chẳng hạn như thể thao hoặc sở thích nghệ thuật. "Go in for" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về điều kiện và tính cách của người tham gia một hoạt động nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



