Bản dịch của từ Go in for trong tiếng Việt

Go in for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go in for (Phrase)

01

Thường xuyên thực hiện một hoạt động vì bạn thích nó hoặc quan tâm đến nó.

To regularly do an activity because you enjoy it or are interested in it.

Ví dụ

She goes in for volunteering at the local community center.

Cô ấy thường tham gia tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

Many young people go in for online gaming as a hobby.

Nhiều thanh niên thích chơi game trực tuyến như một sở thích.

He goes in for photography and often takes pictures of nature.

Anh ấy yêu thích nhiếp ảnh và thường chụp ảnh thiên nhiên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go in for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] In fact, every time women out on the field, they give it their all-knowing that their best will likely unnoticed [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
[...] Today I am to talk about… I will take this chance to talk about… What I am to describe is [...]Trích: Describe a place in a village that you visited | IELTS Speaking Part 2
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] After some exercises, I back home and make myself some food for lunchtime before to school until 5pm [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] This money, in turn, can into the preservation of the natural features there [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021

Idiom with Go in for

Không có idiom phù hợp