Bản dịch của từ Go in for something trong tiếng Việt
Go in for something

Go in for something (Phrase)
Many people go in for yoga classes every Saturday morning.
Nhiều người tham gia các lớp yoga mỗi sáng thứ Bảy.
She doesn't go in for team sports; she prefers solo activities.
Cô ấy không tham gia thể thao đồng đội; cô ấy thích hoạt động cá nhân.
Do you go in for any social clubs in your community?
Bạn có tham gia câu lạc bộ nào trong cộng đồng không?
Cụm động từ "go in for something" có nghĩa là tham gia hoặc yêu thích một hoạt động, sở thích hay môn thể thao nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh British để chỉ sự đam mê hoặc thói quen liên quan đến một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh American, hình thức "go for something" có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về việc lựa chọn hoặc cố gắng đạt được điều gì đó. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và ngữ cảnh sử dụng trong từng vùng.
Cụm từ "go in for something" có nguồn gốc từ cụm động từ trong tiếng Anh, kết hợp giữa động từ "go" (đi) và cụm từ giới từ "in for". Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Anh thế kỷ 19, với ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc khuyến khích hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó. Hiện nay, nghĩa của nó mở rộng để chỉ việc ủng hộ hoặc có sự quan tâm đặc biệt đến một hoạt động, sở thích hay lĩnh vực nào đó trong người nói.
Cụm từ "go in for something" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh nói về sở thích, đam mê hoặc sự lựa chọn của cá nhân, chẳng hạn như việc tham gia các hoạt động giải trí hoặc nghề nghiệp. Cụm từ này thường gặp trong hội thoại không chính thức và các bài viết cá nhân, nơi người nói thể hiện ý kiến hoặc lựa chọn của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
