Bản dịch của từ Go live trong tiếng Việt
Go live

Go live (Phrase)
Để bắt đầu phát sóng hoặc phát trực tuyến nội dung.
To begin broadcasting or streaming content.
They will go live on Instagram at 6 PM today.
Họ sẽ phát trực tiếp trên Instagram lúc 6 giờ chiều hôm nay.
She did not go live last week due to technical issues.
Cô ấy đã không phát trực tiếp tuần trước vì sự cố kỹ thuật.
Will they go live during the charity event next month?
Họ sẽ phát trực tiếp trong sự kiện từ thiện tháng sau chứ?
Để bắt đầu một sự kiện hoặc buổi biểu diễn trực tiếp.
To start a live event or performance.
They will go live on Instagram tomorrow at 7 PM.
Họ sẽ phát trực tiếp trên Instagram vào ngày mai lúc 7 giờ tối.
The event organizers did not go live last week as planned.
Các tổ chức sự kiện đã không phát trực tiếp vào tuần trước như dự kiến.
Will the concert go live on YouTube this Friday?
Buổi hòa nhạc có phát trực tiếp trên YouTube vào thứ Sáu này không?
Trở nên năng động hoặc hoạt động.
To become active or operational.
The new social media platform will go live next month.
Nền tảng mạng xã hội mới sẽ hoạt động vào tháng sau.
The app didn't go live as scheduled last week.
Ứng dụng đã không hoạt động như dự kiến tuần trước.
When will the social campaign go live for the public?
Khi nào chiến dịch xã hội sẽ hoạt động cho công chúng?
Thuật ngữ "go live" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin và truyền thông, có nghĩa là bắt đầu phát sóng trực tiếp hoặc đưa một hệ thống vào hoạt động chính thức. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong ngữ nghĩa hay cách viết, song trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Go live" ngày càng phổ biến trong việc họp trực tuyến và phát trực tiếp sự kiện trên các nền tảng kỹ thuật số.
Cụm từ "go live" xuất phát từ tiếng Anh, với thành phần "go" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "gan", mang nghĩa di chuyển hoặc tiến tới, và "live" đến từ tiếng Latin "vivere", nghĩa là sống. "Go live" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, chỉ việc đưa một hệ thống, trang web hoặc ứng dụng vào hoạt động chính thức. Sự phát triển này phản ánh xu hướng số hóa và việc kết nối trực tiếp với người dùng trong thời đại công nghệ hiện nay.
Cụm từ "go live" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công nghệ và truyền thông, đặc biệt trong bối cảnh phát trực tiếp và triển khai các ứng dụng số. Trong các phần của IELTS, "go live" xuất hiện ít hơn so với các từ thông dụng hơn, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Nghe và Đọc trong các ngữ cảnh khảo sát công nghệ. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này được sử dụng để mô tả việc thực hiện một sự kiện trực tiếp, chẳng hạn như hội thảo trực tuyến hoặc phát sóng trên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

