Bản dịch của từ Go off one's rocker trong tiếng Việt

Go off one's rocker

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go off one's rocker (Idiom)

ˈɡoʊˈɔ.fənˈrɑ.kɚ
ˈɡoʊˈɔ.fənˈrɑ.kɚ
01

Phát điên hoặc mất trí.

To go crazy or lose ones mind.

Ví dụ

During the debate, some candidates went off their rocker completely.

Trong cuộc tranh luận, một số ứng cử viên đã hoàn toàn mất trí.

Many people believe that social media makes others go off their rocker.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội khiến người khác mất trí.

Did you notice how he went off his rocker at the meeting?

Bạn có nhận thấy anh ấy đã mất trí trong cuộc họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go off one's rocker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go off one's rocker

Không có idiom phù hợp