Bản dịch của từ Go off the deep end trong tiếng Việt

Go off the deep end

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go off the deep end (Idiom)

01

Mất kiểm soát về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.

To lose control emotionally or mentally.

Ví dụ

After the breakup, she went off the deep end and needed therapy.

Sau khi chia tay, cô ấy đã mất kiểm soát và cần điều trị.

He went off the deep end when he lost his job unexpectedly.

Anh ấy đã mất kiểm soát khi bất ngờ mất việc.

The stress of exams caused her to go off the deep end.

Áp lực của kỳ thi khiến cô ấy mất kiểm soát.

After the breakup, Sarah went off the deep end and needed therapy.

Sau khi chia tay, Sarah đã mất kiểm soát và cần điều trị.

John's constant stress at work made him go off the deep end.

Sự căng thẳng liên tục ở công việc làm John mất kiểm soát.

02

Cư xử theo cách cực đoan hoặc không hợp lý, thường là kết quả của một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.

To behave in a way that is extreme or unreasonable often as a result of a particular problem or situation.

Ví dụ

During the debate, Sarah went off the deep end with her arguments.

Trong cuộc tranh luận, Sarah đã đi quá xa với lập luận của mình.

Many people do not go off the deep end during social gatherings.

Nhiều người không đi quá xa trong các buổi tụ tập xã hội.

Why did John go off the deep end at the party last night?

Tại sao John lại đi quá xa trong bữa tiệc tối qua?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go off the deep end/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go off the deep end

Không có idiom phù hợp