Bản dịch của từ Go on foot trong tiếng Việt

Go on foot

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go on foot (Phrase)

ɡˈoʊ ˈɑn fˈʊt
ɡˈoʊ ˈɑn fˈʊt
01

Đi du lịch bằng cách đi bộ.

To travel by walking.

Ví dụ

Many people in rural areas go on foot to work.

Nhiều người ở vùng nông thôn đi bộ đến nơi làm việc.

During the event, participants will go on foot for a charity walk.

Trong sự kiện, các người tham gia sẽ đi bộ để tham gia cuộc đi bộ từ thiện.

In some cities, it's faster to go on foot than drive.

Ở một số thành phố, đi bộ nhanh hơn lái xe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go on foot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go on foot

Không có idiom phù hợp