Bản dịch của từ Go on strike trong tiếng Việt

Go on strike

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go on strike (Phrase)

ɡˈoʊ ˈɑn stɹˈaɪk
ɡˈoʊ ˈɑn stɹˈaɪk
01

Từ chối làm việc vì bất đồng với người sử dụng lao động về điều kiện làm việc hoặc mức lương.

To refuse to work because of a disagreement with an employer about working conditions or pay.

Ví dụ

Workers went on strike to demand higher wages and better benefits.

Công nhân đã đình công để đòi lương cao hơn và phúc lợi tốt hơn.

The employees did not go on strike due to the fair working conditions.

Các nhân viên không đình công vì điều kiện làm việc công bằng.

Did the workers go on strike because of the unsafe working environment?

Liệu công nhân đã đình công vì môi trường làm việc không an toàn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go on strike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go on strike

Không có idiom phù hợp