Bản dịch của từ Go out trong tiếng Việt
Go out

Go out (Verb)
Students often go out to celebrate after finishing their exams.
Học sinh thường đi ra ngoài để ăn mừng sau khi kết thúc kỳ thi.
She doesn't go out much because she prefers staying indoors.
Cô ấy ít khi ra ngoài vì cô ấy thích ở trong nhà.
Do you go out with friends on weekends to relax?
Bạn có đi ra ngoài với bạn bè vào cuối tuần để thư giãn không?
Go out (Phrase)
I always go out with my friends on weekends.
Tôi luôn đi chơi cùng bạn vào cuối tuần.
She doesn't go out often due to her busy schedule.
Cô ấy không đi chơi thường xuyên vì lịch trình bận rộn.
Do you go out to socialize after work?
Bạn có đi chơi để giao lưu sau giờ làm việc không?
Cụm động từ "go out" thường được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một không gian trong nhà hoặc một nơi nào đó để tham gia vào các hoạt động xã hội hoặc giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể mang nghĩa bổ sung là hẹn hò với ai đó. Trong tiếng Anh Anh, "go out" không có nghĩa tương tự rõ ràng, tuy nhiên, vẫn có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự. Phiên âm và ngữ điệu đều tương đồng trong cả hai biến thể ngôn ngữ, nhưng cách sử dụng có thể phụ thuộc vào bối cảnh văn hóa và địa phương.
Cụm từ "go out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "go", từ tiếng Old English "gan", có nghĩa là di chuyển. Thành phần "out" đến từ tiếng Old English "ūtan", diễn tả hành động rời khỏi một nơi nào đó. Trong lịch sử, "go out" đã vận động từ nghĩa đơn giản là di chuyển ra ngoài thành nghĩa rộng hơn, bao gồm các hoạt động xã hội và giải trí, thể hiện sự tương tác con người trong không gian cộng đồng.
Cụm từ "go out" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh thường mô tả hoạt động xã hội hoặc các kế hoạch cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về việc tham gia các sự kiện hoặc hoạt động ngoại khóa. Trong các ngữ cảnh khác, "go out" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày như khi nói về việc ra ngoài gặp gỡ bạn bè hoặc tham gia các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



