Bản dịch của từ Go out trong tiếng Việt

Go out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go out (Verb)

ɡˈoʊ ˈaʊt
ɡˈoʊ ˈaʊt
01

Rời khỏi một nơi, đặc biệt là nhà của bạn, để làm điều gì đó cho vui.

To leave a place especially your home in order to do something for enjoyment.

Ví dụ

Students often go out to celebrate after finishing their exams.

Học sinh thường đi ra ngoài để ăn mừng sau khi kết thúc kỳ thi.

She doesn't go out much because she prefers staying indoors.

Cô ấy ít khi ra ngoài vì cô ấy thích ở trong nhà.

Do you go out with friends on weekends to relax?

Bạn có đi ra ngoài với bạn bè vào cuối tuần để thư giãn không?

Go out (Phrase)

ɡˈoʊ ˈaʊt
ɡˈoʊ ˈaʊt
01

Rời khỏi nhà của bạn để đi đến các sự kiện xã hội.

To leave your home in order to go to social events.

Ví dụ

I always go out with my friends on weekends.

Tôi luôn đi chơi cùng bạn vào cuối tuần.

She doesn't go out often due to her busy schedule.

Cô ấy không đi chơi thường xuyên vì lịch trình bận rộn.

Do you go out to socialize after work?

Bạn có đi chơi để giao lưu sau giờ làm việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] When alone, the only person that you need to consider keeping occupied and interested is yourself [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] Going with friends or family took up the next largest portion of time in a day, at 19 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] In fact, every time women on the field, they give it their all-knowing that their best will likely unnoticed [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] In fact, grandparents will often of their way to ensure the children's physical and emotional well-being [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021

Idiom with Go out

Không có idiom phù hợp