Bản dịch của từ Go psycho trong tiếng Việt
Go psycho

Go psycho (Idiom)
After losing the game, he went psycho and started yelling.
Sau khi thua trận đấu, anh ta trở nên điên loạn và bắt đầu la hét.
The news of the concert cancellation made her go psycho.
Tin tức về việc hủy buổi hòa nhạc khiến cô ấy trở nên điên loạn.
The sudden change in plans caused him to go psycho.
Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch khiến anh ta trở nên điên loạn.
Cụm từ "go psycho" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả hành động trở nên điên cuồng hoặc mất kiểm soát về cảm xúc, hành vi. "Psycho" là từ lóng rút gọn từ "psychopath", đề cập đến những người có hành vi bất thường hoặc hung hãn. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và có thể bị xem là xúc phạm.
Thuật ngữ "go psycho" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh "psycho", được rút gọn từ "psychopath" (người tâm thần), có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "psyche", nghĩa là tâm trí hoặc linh hồn. Trong thế kỷ 20, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng để chỉ hành vi điên cuồng hoặc bạo lực. Ngày nay, "go psycho" thường chỉ hành động bộc phát những cảm xúc cực đoan, phản ánh sự mất kiểm soát về tâm lý hoặc cảm xúc.
Cụm từ "go psycho" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, vì nó mang tính khẩu ngữ và không thuộc về ngữ cảnh học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong phần nói và viết không chính thức, biểu thị sự mất kiểm soát về cảm xúc hoặc hành động của một cá nhân. Ngữ cảnh phổ biến liên quan đến cụm từ này thường liên quan đến các hiện tượng tâm lý, phim ảnh, hoặc tình huống xã hội nghiêm trọng, nhưng không được khuyến khích trong việc giao tiếp chính thức hoặc môi trường học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp