Bản dịch của từ Go psycho trong tiếng Việt

Go psycho

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go psycho (Idiom)

01

Trở nên cực kỳ tức giận hoặc phấn khích một cách hoang dã hoặc không kiểm soát được.

To become extremely angry or excited in a wild or uncontrolled way.

Ví dụ

After losing the game, he went psycho and started yelling.

Sau khi thua trận đấu, anh ta trở nên điên loạn và bắt đầu la hét.

The news of the concert cancellation made her go psycho.

Tin tức về việc hủy buổi hòa nhạc khiến cô ấy trở nên điên loạn.

The sudden change in plans caused him to go psycho.

Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch khiến anh ta trở nên điên loạn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go psycho/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go psycho

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.