Bản dịch của từ Go through trong tiếng Việt
Go through

Go through (Verb)
Trải nghiệm hoặc hoàn thành điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó khó chịu.
To experience or complete something especially something unpleasant.
She had to go through a difficult divorce last year.
Cô ấy phải trải qua một cuộc ly hôn khó khăn năm ngoái.
Students often go through a lot of stress during exam season.
Học sinh thường phải trải qua nhiều căng thẳng trong mùa thi.
Many families in the community go through financial hardships.
Nhiều gia đình trong cộng đồng phải trải qua khó khăn về tài chính.
She had to go through a difficult divorce last year.
Cô ấy phải trải qua một cuộc ly hôn khó khăn vào năm ngoái.
Many families in the community go through financial struggles.
Nhiều gia đình trong cộng đồng phải trải qua khó khăn về tài chính.
Go through (Phrase)
She went through all the documents before making a decision.
Cô ấy đã kiểm tra tất cả các tài liệu trước khi đưa ra quyết định.
The team will go through the survey results to analyze trends.
Nhóm sẽ xem xét kết quả khảo sát để phân tích xu hướng.
Students need to go through the course material for the exam.
Học sinh cần đọc kỹ tài liệu khóa học trước kỳ thi.
I need to go through all the social media comments.
Tôi cần đọc tất cả các bình luận trên mạng xã hội.
She decided to go through the list of social events.
Cô ấy quyết định đọc danh sách các sự kiện xã hội.
Cụm động từ "go through" trong tiếng Anh chỉ hành động trải qua hoặc trải nghiệm cái gì đó, thường liên quan đến những tình huống khó khăn hoặc những quy trình phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này chủ yếu tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "go through" có thể mang nghĩa khác nhau, chẳng hạn như "go through a list" (kiểm tra danh sách) trong tiếng Anh Mỹ, nhưng không phổ biến bằng trong tiếng Anh Anh. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp và viết formal.
Từ "go through" phát xuất từ động từ tiếng Anh "go" (đi) kết hợp với giới từ "through" (qua). Từ "go" có nguồn gốc từ tiếng Old English "gān", có nghĩa là di chuyển hoặc di chuyển từ một địa điểm này sang địa điểm khác. "Through" có nguồn gốc từ tiếng Old English "þurh", mang ý nghĩa vượt qua hoặc xuyên qua. Kể từ khi ra đời, cụm từ "go through" đã tiến hóa để chỉ việc trải nghiệm hoặc xử lý một tình huống, phù hợp với nghĩa nguyên thủy liên quan đến việc đi qua.
Cụm từ "go through" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi nó có thể được sử dụng để diễn tả quá trình xem xét hoặc trải qua một điều gì đó. Trong Writing và Speaking, cụm từ này cũng được sử dụng để mô tả việc trải qua kinh nghiệm hoặc thực hiện một quy trình. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "go through" thường được dùng khi nói về việc điều trị một tình huống khó khăn hoặc kiểm tra tài liệu, cho thấy tính ứng dụng cao trong các tình huống giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


