Bản dịch của từ Go to any lengths trong tiếng Việt
Go to any lengths
Go to any lengths (Idiom)
Many activists go to any lengths for social justice in 2023.
Nhiều nhà hoạt động sẵn sàng hy sinh để đạt công bằng xã hội năm 2023.
They do not go to any lengths to help the homeless.
Họ không chịu hy sinh gì để giúp đỡ người vô gia cư.
Do politicians go to any lengths for social change?
Các chính trị gia có sẵn sàng hy sinh vì thay đổi xã hội không?
Để làm bất cứ điều gì cần thiết, không quan tâm đến rủi ro hoặc hậu quả.
To do whatever it takes, regardless of the risks or consequences.
Many activists go to any lengths for social justice in 2023.
Nhiều nhà hoạt động sẵn sàng làm mọi thứ vì công bằng xã hội năm 2023.
They do not go to any lengths to support local charities.
Họ không sẵn sàng làm mọi thứ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
Will you go to any lengths for your community's well-being?
Bạn có sẵn sàng làm mọi thứ vì sự phát triển của cộng đồng không?
Many activists go to any lengths for social justice in 2023.
Nhiều nhà hoạt động sẵn sàng làm mọi thứ vì công lý xã hội năm 2023.
Some people do not go to any lengths to help others.
Một số người không sẵn sàng làm mọi thứ để giúp đỡ người khác.
Do activists really go to any lengths for climate change awareness?
Liệu các nhà hoạt động có thực sự làm mọi thứ vì nhận thức về biến đổi khí hậu không?
Câu thành ngữ "go to any lengths" diễn tả việc sẵn sàng làm bất cứ điều gì cần thiết để đạt được một mục tiêu nhất định, thường chỉ sự kiên trì và quyết tâm mạnh mẽ. Cụm từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh của Mỹ và Anh mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, ân cần khi sử dụng có thể thay đổi tùy vào văn hóa và sự truyền đạt trong giao tiếp xã hội của từng nơi.