Bản dịch của từ Go to someone trong tiếng Việt

Go to someone

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go to someone (Phrase)

01

Được chuyển giao hoặc truyền đạt cho ai đó.

To be transferred or conveyed to someone.

Ví dụ

Positive: The message will go to someone important.

Tin nhắn sẽ được chuyển đến một người quan trọng.

Negative: Sometimes, important information doesn't go to someone who needs it.

Đôi khi, thông tin quan trọng không được chuyển đến người cần.

Interrogative: Will this news go to someone in charge?

Thông tin này sẽ được chuyển đến người đứng đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go to someone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] It helps me acknowledge how I look at that moment so that I can feel a sense of confidence whenever I out or face else [...]Trích: Topic: Mirror | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Go to someone

Không có idiom phù hợp