Bản dịch của từ Go under your own steam trong tiếng Việt
Go under your own steam
Phrase
Go under your own steam (Phrase)
ɡˈoʊ ˈʌndɚ jˈɔɹ ˈoʊn stˈim
ɡˈoʊ ˈʌndɚ jˈɔɹ ˈoʊn stˈim
Ví dụ
Many people go under their own steam in community service projects.
Nhiều người tự mình tham gia các dự án phục vụ cộng đồng.
She does not go under her own steam when organizing events.
Cô ấy không tự mình tổ chức các sự kiện.
Do you think volunteers go under their own steam often?
Bạn có nghĩ rằng những tình nguyện viên thường tự mình làm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Go under your own steam
Không có idiom phù hợp