Bản dịch của từ Go up to trong tiếng Việt
Go up to

Go up to (Phrase)
Social media usage has gone up to 70% among teenagers this year.
Sử dụng mạng xã hội đã tăng lên 70% trong số thanh thiếu niên năm nay.
The number of volunteers did not go up to expected levels last month.
Số lượng tình nguyện viên không tăng lên mức dự kiến tháng trước.
Did community engagement go up to new heights after the event?
Sự tham gia của cộng đồng có tăng lên mức mới sau sự kiện không?
John went up to manager after five years at the company.
John đã được thăng chức lên quản lý sau năm năm làm việc.
She did not go up to a higher position this year.
Cô ấy không được thăng chức lên vị trí cao hơn năm nay.
Did Mark go up to a new role in the organization?
Mark có được thăng chức lên vai trò mới trong tổ chức không?
Cụm từ "go up to" có nghĩa là di chuyển đến một địa điểm cụ thể nào đó hoặc tiếp cận một ai đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các tình huống informal, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "go up to" nhiều hơn để chỉ sự lặp lại hành động. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm.
Cụm từ "go up to" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "go" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vadere", nghĩa là đi hoặc tiến lên. "Up" trong cụm này có nguồn gốc từ tiếng Old English "upp", chỉ sự tăng lên hoặc hướng lên trên. Lịch sử sử dụng của cụm từ này phản ánh nghĩa của việc di chuyển đến một vị trí cao hơn hoặc gần gũi hơn với một điểm nhất định, thể hiện bằng cách chỉ ra sự chuyển động hướng lên và sự tăng trưởng trong bối cảnh địa lý hoặc trí tuệ.
Cụm từ "go up to" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà sự mô tả về hành động hoặc biến động được yêu cầu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự di chuyển đến một địa điểm cụ thể hoặc sự gia tăng của giá cả, như trong thị trường hoặc kinh tế. Việc sử dụng "go up to" trong giao tiếp hằng ngày thể hiện tính chính xác và rõ ràng trong việc truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

