Bản dịch của từ Goading trong tiếng Việt
Goading
Goading (Verb)
She kept goading him to join the protest march.
Cô ấy tiếp tục khiêu khích anh ta tham gia cuộc biểu tình.
The activist was goading the crowd to demand change.
Người hoạt động chính trị đã khiêu khích đám đông đòi thay đổi.
His goading remarks sparked a heated debate among the participants.
Những lời nhận xét khiêu khích của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi giữa các người tham gia.
Dạng động từ của Goading (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Goad |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Goaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Goaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Goads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Goading |
Goading (Noun)
Một sự kích thích hoặc một sự khuyến khích.
A stimulus or an incentive.
Social media can be a goading factor in consumer behavior.
Mạng xã hội có thể là yếu tố kích thích trong hành vi tiêu dùng.
Peer pressure is a common goading influence among teenagers.
Áp lực từ bạn bè là một ảnh hưởng kích thích phổ biến ở tuổi teen.
The promise of rewards can serve as a goading mechanism.
Lời hứa về phần thưởng có thể phục vụ như một cơ chế kích thích.
Họ từ
Goading là một động từ, có nghĩa là kích thích, khuyến khích hoặc buộc ai đó hành động, thường theo hướng tiêu cực hoặc gây khó chịu. Từ này xuất phát từ danh từ "goad", bộ phận dùng để thúc đẩy động vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa phiên bản Anh và Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy theo văn hóa và vùng miền.
Từ "goading" có nguồn gốc từ động từ "goad", xuất phát từ tiếng Anh cổ "gad", có nghĩa là một dụng cụ nhọn dùng để thúc đẩy động vật. Từ nguyên này phản ánh ý nghĩa khuyến khích hoặc buộc ai đó hành động, giống như cách mà người chăn gia súc sử dụng "goad" để định hướng động vật. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động khiêu khích, thuyết phục một cách mạnh mẽ, tạo ra sự kết nối rõ ràng với nghĩa hiện tại của nó.
Từ "goading" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, như Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp do tính chất chuyên môn. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động kích thích hoặc khiêu khích ai đó làm điều gì đó, thường trong các tình huống cạnh tranh hoặc tranh luận. Do đó, việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng là cần thiết cho việc áp dụng hiệu quả trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp