Bản dịch của từ Goading trong tiếng Việt

Goading

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goading(Noun)

gˈoʊdɪŋ
gˈoʊdɪŋ
01

Một sự kích thích hoặc một sự khuyến khích.

A stimulus or an incentive.

Ví dụ

Goading(Verb)

gˈoʊdɪŋ
gˈoʊdɪŋ
01

Khiêu khích hoặc làm phiền (ai đó) để kích thích một số hành động hoặc phản ứng.

Provoke or annoy (someone) so as to stimulate some action or reaction.

Ví dụ

Dạng động từ của Goading (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Goad

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Goaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Goaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Goads

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Goading

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ