Bản dịch của từ Goading trong tiếng Việt
Goading
Goading (Verb)
She kept goading him to join the protest march.
Cô ấy tiếp tục khiêu khích anh ta tham gia cuộc biểu tình.
The activist was goading the crowd to demand change.
Người hoạt động chính trị đã khiêu khích đám đông đòi thay đổi.
Goading (Noun)
Một sự kích thích hoặc một sự khuyến khích
A stimulus or an incentive
Social media can be a goading factor in consumer behavior.
Mạng xã hội có thể là yếu tố kích thích trong hành vi tiêu dùng.
Peer pressure is a common goading influence among teenagers.
Áp lực từ bạn bè là một ảnh hưởng kích thích phổ biến ở tuổi teen.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp