Bản dịch của từ Goading trong tiếng Việt

Goading

VerbNoun [U/C]

Goading (Verb)

gˈoʊdɪŋ
gˈoʊdɪŋ
01

Khiêu khích hoặc làm phiền (ai đó) để kích thích một số hành động hoặc phản ứng

Provoke or annoy (someone) so as to stimulate some action or reaction

Ví dụ

She kept goading him to join the protest march.

Cô ấy tiếp tục khiêu khích anh ta tham gia cuộc biểu tình.

The activist was goading the crowd to demand change.

Người hoạt động chính trị đã khiêu khích đám đông đòi thay đổi.

Goading (Noun)

gˈoʊdɪŋ
gˈoʊdɪŋ
01

Một sự kích thích hoặc một sự khuyến khích

A stimulus or an incentive

Ví dụ

Social media can be a goading factor in consumer behavior.

Mạng xã hội có thể là yếu tố kích thích trong hành vi tiêu dùng.

Peer pressure is a common goading influence among teenagers.

Áp lực từ bạn bè là một ảnh hưởng kích thích phổ biến ở tuổi teen.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goading

Không có idiom phù hợp