Bản dịch của từ Goal congruence trong tiếng Việt

Goal congruence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goal congruence(Noun)

ɡˈoʊl kˈɔnɡɹuəns
ɡˈoʊl kˈɔnɡɹuəns
01

Sự phù hợp của các mục tiêu cá nhân với các mục tiêu của một tổ chức hoặc nhóm.

The alignment of individual goals with the goals of an organization or group.

Ví dụ
02

Mức độ mà các mục tiêu của các bên liên quan khác nhau là nhất quán với nhau.

The extent to which the objectives of different stakeholders are consistent with one another.

Ví dụ
03

Một tình huống trong đó các mục tiêu của mọi người đều đồng nhất, dẫn đến sự hợp tác và đồng thuận hiệu quả.

A situation in which everyone’s objectives are aligned, leading to effective collaboration and consensus.

Ví dụ