Bản dịch của từ Goal oriented trong tiếng Việt
Goal oriented
Goal oriented (Adjective)
Tập trung vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể.
Focusing on the achievement of specific goals.
Many students are goal oriented in their social activities this year.
Nhiều sinh viên có định hướng mục tiêu trong các hoạt động xã hội năm nay.
Not all teenagers are goal oriented in their friendships.
Không phải tất cả thanh thiếu niên đều có định hướng mục tiêu trong tình bạn.
Are you goal oriented when planning social events for your community?
Bạn có định hướng mục tiêu khi lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội không?
She is a goal oriented person in community service projects.
Cô ấy là người có định hướng mục tiêu trong các dự án cộng đồng.
They are not goal oriented in their social activities.
Họ không có định hướng mục tiêu trong các hoạt động xã hội.
Are you goal oriented in your volunteer work?
Bạn có định hướng mục tiêu trong công việc tình nguyện không?
Many goal-oriented students join study groups for better results.
Nhiều sinh viên có định hướng mục tiêu tham gia nhóm học để đạt kết quả tốt hơn.
Not all goal-oriented people focus on social relationships.
Không phải tất cả những người có định hướng mục tiêu đều chú trọng vào các mối quan hệ xã hội.
Are goal-oriented individuals more successful in social settings?
Liệu những người có định hướng mục tiêu có thành công hơn trong các tình huống xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Goal oriented cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp