Bản dịch của từ Goal oriented trong tiếng Việt

Goal oriented

Adjective

Goal oriented (Adjective)

01

Tập trung vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể.

Focusing on the achievement of specific goals.

Ví dụ

Many students are goal oriented in their social activities this year.

Nhiều sinh viên có định hướng mục tiêu trong các hoạt động xã hội năm nay.

Not all teenagers are goal oriented in their friendships.

Không phải tất cả thanh thiếu niên đều có định hướng mục tiêu trong tình bạn.

Are you goal oriented when planning social events for your community?

Bạn có định hướng mục tiêu khi lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội không?

02

Được đặc trưng bởi một cấu trúc hoặc hướng tới mục tiêu rõ ràng.

Characterized by a clear structure or direction towards objectives.

Ví dụ

She is a goal oriented person in community service projects.

Cô ấy là người có định hướng mục tiêu trong các dự án cộng đồng.

They are not goal oriented in their social activities.

Họ không có định hướng mục tiêu trong các hoạt động xã hội.

Are you goal oriented in your volunteer work?

Bạn có định hướng mục tiêu trong công việc tình nguyện không?

03

Được thúc đẩy bởi mong muốn đạt được kết quả xác định.

Motivated by a desire to achieve defined results.

Ví dụ

Many goal-oriented students join study groups for better results.

Nhiều sinh viên có định hướng mục tiêu tham gia nhóm học để đạt kết quả tốt hơn.

Not all goal-oriented people focus on social relationships.

Không phải tất cả những người có định hướng mục tiêu đều chú trọng vào các mối quan hệ xã hội.

Are goal-oriented individuals more successful in social settings?

Liệu những người có định hướng mục tiêu có thành công hơn trong các tình huống xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Goal oriented cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goal oriented

Không có idiom phù hợp