Bản dịch của từ Goal oriented trong tiếng Việt
Goal oriented
Goal oriented (Adjective)
Tập trung vào việc đạt được các mục tiêu cụ thể.
Focusing on the achievement of specific goals.
Many students are goal oriented in their social activities this year.
Nhiều sinh viên có định hướng mục tiêu trong các hoạt động xã hội năm nay.
Not all teenagers are goal oriented in their friendships.
Không phải tất cả thanh thiếu niên đều có định hướng mục tiêu trong tình bạn.
Are you goal oriented when planning social events for your community?
Bạn có định hướng mục tiêu khi lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội không?
She is a goal oriented person in community service projects.
Cô ấy là người có định hướng mục tiêu trong các dự án cộng đồng.
They are not goal oriented in their social activities.
Họ không có định hướng mục tiêu trong các hoạt động xã hội.
Are you goal oriented in your volunteer work?
Bạn có định hướng mục tiêu trong công việc tình nguyện không?
Many goal-oriented students join study groups for better results.
Nhiều sinh viên có định hướng mục tiêu tham gia nhóm học để đạt kết quả tốt hơn.
Not all goal-oriented people focus on social relationships.
Không phải tất cả những người có định hướng mục tiêu đều chú trọng vào các mối quan hệ xã hội.
Are goal-oriented individuals more successful in social settings?
Liệu những người có định hướng mục tiêu có thành công hơn trong các tình huống xã hội không?
Cụm từ "goal-oriented" được sử dụng để mô tả những người hoặc hành động có định hướng rõ ràng vào việc đạt được mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, tại Mỹ, khái niệm này thường được liên kết với các môi trường làm việc có tính cạnh tranh cao, trong khi ở Anh, nó có thể mang tính chung chung hơn về mặt phát triển cá nhân.
Thuật ngữ "goal oriented" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh mô tả tính cách hoặc hành động tập trung vào việc đạt được mục tiêu cụ thể. "Goal" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "gǽl" có nghĩa là đích đến, trong khi "oriented" xuất phát từ tiếng Latinh "orientare", có nghĩa là định hướng. Sự kết hợp này thể hiện nét đặc trưng trong hành động của một cá nhân hoặc tổ chức, nhấn mạnh sự chú trọng đến đạt được những kết quả mong muốn trong quá trình làm việc.
Cụm từ "goal oriented" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về mục tiêu cá nhân và phương pháp đạt được chúng. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả phong cách làm việc, đặc biệt trong các lĩnh vực như quản lý và giáo dục, nơi yếu tố định hướng mục tiêu được xem như một tiêu chí quan trọng cho thành công cá nhân và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp