Bản dịch của từ Goatee trong tiếng Việt

Goatee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goatee (Noun)

goʊtˈi
gˈoʊtˈi
01

Bộ râu nhỏ nhọn như râu dê.

A small pointed beard like that of a goat.

Ví dụ

His goatee gives him a unique look.

Cây râu của anh ấy mang lại cho anh ấy vẻ ngoại lệ.

She dislikes men with goatees.

Cô ấy không thích đàn ông có râu cừu.

Does a goatee make a person look more mature?

Một cây râu cừu có làm cho một người trông trưởng thành hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goatee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goatee

Không có idiom phù hợp