Bản dịch của từ Goatee trong tiếng Việt
Goatee

Goatee (Noun)
His goatee gives him a unique look.
Cây râu của anh ấy mang lại cho anh ấy vẻ ngoại lệ.
She dislikes men with goatees.
Cô ấy không thích đàn ông có râu cừu.
Does a goatee make a person look more mature?
Một cây râu cừu có làm cho một người trông trưởng thành hơn không?
Họ từ
"Goatee" là một thuật ngữ chỉ kiểu râu hình chữ V được cắt tỉa xung quanh cằm và có thể kết hợp với râu hoặc không. Trong tiếng Anh Mỹ, "goatee" được sử dụng phổ biến để mô tả kiểu râu này, trong khi tiếng Anh Anh thường chỉ sử dụng thuật ngữ "goatee" nhưng ít phổ biến hơn. Điểm khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng, tuy nhiên ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên trong cả hai.
Từ "goatee" xuất phát từ chữ "goat" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "capra", nghĩa là dê. Lịch sử từ này gắn liền với hình ảnh của một kiểu râu nhỏ, thường mọc ở cằm, nhìn giống như bộ râu của dê. Sự liên kết này xuất phát từ hình dạng và cách thức phát triển của loại râu này, từ đó phản ánh những đặc điểm hình thức cụ thể trong ngữ cảnh thể hiện bản thân và phong cách cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "goatee" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể mô tả ngoại hình hoặc phong cách cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, "goatee" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thời trang, đẳng cấp và biểu hiện cá nhân, thường liên quan đến các loại hình râu mà đàn ông ưa chuộng. Sự phổ biến của từ này có thể tăng lên trong các chủ đề về phong cách sống và văn hóa hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp