Bản dịch của từ Goatskin trong tiếng Việt

Goatskin

Noun [U/C]

Goatskin (Noun)

gˈoʊtskɪn
gˈoʊtskɪn
01

Da của một con dê.

The skin of a goat

Ví dụ

The traditional drum was made of goatskin for the festival.

Cái trống truyền thống được làm từ da dê cho lễ hội.

The local craftsman crafted a beautiful bag from goatskin.

Người thợ thủ công địa phương đã chế tạo một chiếc túi đẹp từ da dê.

The village shoemaker used goatskin to make durable shoes.

Người thợ làng đã sử dụng da dê để làm những đôi giày bền.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goatskin

Không có idiom phù hợp