Bản dịch của từ Goblet trong tiếng Việt

Goblet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goblet(Noun)

gˈɑblɪt
gˈɑblət
01

Ly uống nước có chân và thân.

A drinking glass with a foot and a stem.

Ví dụ
02

Một bộ phận tạo thành thùng chứa của thiết bị thanh lý.

A receptacle forming part of a liquidizer.

Ví dụ

Dạng danh từ của Goblet (Noun)

SingularPlural

Goblet

Goblets

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ