Bản dịch của từ Goblet trong tiếng Việt
Goblet
Goblet (Noun)
She held a crystal goblet at the royal banquet.
Cô ấy cầm một cốc thủy tinh tại tiệc hoàng gia.
The silver goblet was engraved with intricate patterns.
Cốc bạc được khắc họa với các hoa văn phức tạp.
He won a golden goblet for his exceptional wine-making skills.
Anh ấy giành được một cốc vàng cho kỹ năng làm rượu xuất sắc của mình.
Một bộ phận tạo thành thùng chứa của thiết bị thanh lý.
A receptacle forming part of a liquidizer.
She handed him a goblet of wine at the social event.
Cô đưa cho anh ta một chén rượu trong sự kiện xã hội.
The ornate goblet was used for toasting during the social gathering.
Chiếc chén rượu trang trí được sử dụng để chúc mừng trong buổi tụ tập xã hội.
The silver goblet was engraved with the host's family crest.
Chiếc chén bằng bạc được khắc với huy hiệu gia đình của chủ nhà.
Dạng danh từ của Goblet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goblet | Goblets |
Họ từ
Goblet là danh từ chỉ một loại chén hoặc cốc có thân dài, thường được sử dụng để uống rượu hoặc các loại đồ uống khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Goblet thường được làm từ thủy tinh, kim loại hoặc gốm sứ, và thường xuất hiện trong các bối cảnh trang trọng hoặc lịch sự. Sự phát triển của Goblet trong văn hóa ẩm thực phản ánh truyền thống lâu đời trong việc thưởng thức đồ uống.
Từ "goblet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "gobelet", bắt nguồn từ tiếng Latinh "copa", có nghĩa là "cốc". Cấu trúc của từ đã được biến đổi qua thời gian, từ hình thức đơn giản thành một dạng ưa thích hơn, mang ý nghĩa cụ thể về một loại chén cao và thường được sử dụng trong các buổi tiệc tùng hoặc nghi lễ. Sự kết hợp giữa hình dạng và chức năng của "goblet" đã giữ nguyên ý nghĩa của nó, thể hiện sự sang trọng và sự nâng niu trong việc thưởng thức đồ uống.
Từ "goblet" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi từ vựng liên quan đến các chủ đề đời sống hàng ngày có thể phổ biến hơn. Trong IELTS Viết và Nói, "goblet" có thể được sử dụng trong bối cảnh miêu tả đồ vật, văn hóa hoặc ẩm thực, nhưng không phải là từ phổ biến. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn chương, nghệ thuật, và các bài viết liên quan đến đồ gốm hoặc trang trí bàn tiệc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp