Bản dịch của từ Goblet trong tiếng Việt

Goblet

Noun [U/C]

Goblet (Noun)

gˈɑblɪt
gˈɑblət
01

Ly uống nước có chân và thân.

A drinking glass with a foot and a stem.

Ví dụ

She held a crystal goblet at the royal banquet.

Cô ấy cầm một cốc thủy tinh tại tiệc hoàng gia.

The silver goblet was engraved with intricate patterns.

Cốc bạc được khắc họa với các hoa văn phức tạp.

He won a golden goblet for his exceptional wine-making skills.

Anh ấy giành được một cốc vàng cho kỹ năng làm rượu xuất sắc của mình.

02

Một bộ phận tạo thành thùng chứa của thiết bị thanh lý.

A receptacle forming part of a liquidizer.

Ví dụ

She handed him a goblet of wine at the social event.

Cô đưa cho anh ta một chén rượu trong sự kiện xã hội.

The ornate goblet was used for toasting during the social gathering.

Chiếc chén rượu trang trí được sử dụng để chúc mừng trong buổi tụ tập xã hội.

The silver goblet was engraved with the host's family crest.

Chiếc chén bằng bạc được khắc với huy hiệu gia đình của chủ nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goblet

Không có idiom phù hợp