Bản dịch của từ Goblet trong tiếng Việt
Goblet
Goblet (Noun)
She held a crystal goblet at the royal banquet.
Cô ấy cầm một cốc thủy tinh tại tiệc hoàng gia.
The silver goblet was engraved with intricate patterns.
Cốc bạc được khắc họa với các hoa văn phức tạp.
He won a golden goblet for his exceptional wine-making skills.
Anh ấy giành được một cốc vàng cho kỹ năng làm rượu xuất sắc của mình.
Một bộ phận tạo thành thùng chứa của thiết bị thanh lý.
A receptacle forming part of a liquidizer.
She handed him a goblet of wine at the social event.
Cô đưa cho anh ta một chén rượu trong sự kiện xã hội.
The ornate goblet was used for toasting during the social gathering.
Chiếc chén rượu trang trí được sử dụng để chúc mừng trong buổi tụ tập xã hội.
The silver goblet was engraved with the host's family crest.
Chiếc chén bằng bạc được khắc với huy hiệu gia đình của chủ nhà.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp