Bản dịch của từ Goblet pleat trong tiếng Việt

Goblet pleat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goblet pleat (Noun)

ɡˈɑblət plˈit
ɡˈɑblət plˈit
01

Một loại nếp gấp có hình dạng giống như chiếc ly goblet; thường được sử dụng trong thời trang và vải.

A type of pleat that resembles the shape of a goblet; often used in fashion and textiles.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yếu tố trang trí trong vải thêm kết cấu và sự thú vị thị giác.

A decorative element in fabric that adds texture and visual interest.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật trong việc may mặc cho phép sự thoải mái và linh hoạt.

A technique in garment construction that allows for ease and flexibility.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Goblet pleat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goblet pleat

Không có idiom phù hợp