Bản dịch của từ Goblin trong tiếng Việt
Goblin

Goblin (Noun)
The goblin in the story caused trouble at the town festival.
Con yêu tinh trong câu chuyện đã gây rối tại lễ hội thị trấn.
Many people do not believe in goblins or other mythical creatures.
Nhiều người không tin vào yêu tinh hay những sinh vật huyền bí khác.
Is the goblin from the legend still haunting the village?
Con yêu tinh trong truyền thuyết có còn ám ảnh ngôi làng không?
Dạng danh từ của Goblin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goblin | Goblins |
Họ từ
Goblin là một từ chỉ những sinh vật huyền bí, thường được mô tả là nhỏ bé, xấu xí và có tính cách hung hăng trong văn hóa dân gian châu Âu. Chúng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học giả tưởng, mang biểu tượng cho sự xảo quyệt và nghịch ngợm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "goblin" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, các tác phẩm văn hóa có thể tạo ra sự khác biệt về cách diễn giải hình ảnh goblin trong từng ngữ cảnh.
Từ “goblin” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “gobelin”, thường chỉ đến một sinh vật huyền bí trong các truyền thuyết châu Âu, đặc biệt là trong văn hóa Pháp và Đức. Thuật ngữ này được cho là có liên quan đến từ “cobalos” trong tiếng Hy Lạp, chỉ những sinh vật kỳ quái. Theo thời gian, ý nghĩa của "goblin" đã mở rộng để chỉ những thực thể nhỏ bé, tinh quái, thể hiện tính cách nghịch ngợm, như trong các tác phẩm văn học và truyền thông hiện đại.
Từ "goblin" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên biệt của nó, thường được liên kết với văn hóa dân gian và các tác phẩm văn học giả tưởng. Trong bối cảnh rộng hơn, "goblin" thường được gặp trong các trò chơi video, phim ảnh, truyện cổ tích và tác phẩm văn học kỳ ảo, nơi nó biểu thị những nhân vật quái dị, thường liên quan đến sự tinh ranh và ác ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp