Bản dịch của từ Goddamn trong tiếng Việt
Goddamn

Goddamn (Idiom)
Một biểu hiện của sự tức giận hoặc khó chịu.
An expression of anger or annoyance.
I can't believe he said that, goddamn it!
Tôi không thể tin anh ấy đã nói vậy, thật tức giận!
She didn't care about the goddamn rules at all.
Cô ấy hoàn toàn không quan tâm đến những quy tắc kia.
Why are you so goddamn angry today?
Tại sao hôm nay bạn lại tức giận đến vậy?
Từ "goddamn" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một từ chửi thề để thể hiện sự tức giận hoặc khinh thường. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng một cách phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có xu hướng sử dụng các từ ngữ kiểu cách hơn. Phát âm của "goddamn" thường không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai dạng tiếng Anh, nhưng về mặt viết, tiếng Anh Anh có thể thường ghi dấu bằng chữ in hoa nhiều hơn. Từ này thường không được coi là phù hợp trong văn viết trang trọng.
Từ "goddamn" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "goddamned", bắt nguồn từ từ "god" (thượng đế) và "damn" (nguyền rủa). Gốc Latin của từ "damn" là "damnare", mang nghĩa là kết án hoặc nguyền rủa. Từ này được sử dụng để thể hiện sự phẫn nộ hoặc kêu gọi sự kết án, mang một sắc thái tôn giáo. Hiện nay, "goddamn" thường được dùng như một từ chửi, biểu thị sự tức giận hoặc thất vọng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "goddamn" là một từ ngữ thô tục, thường được sử dụng để thể hiện sự giận dữ hoặc thất vọng trong ngữ cảnh không chính thức, do đó, tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (nghe, nói, đọc, viết) là rất thấp. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong hội thoại thông thường hoặc văn hóa đại chúng, nhưng ít được chấp nhận trong văn viết chính thức. Việc sử dụng từ này trong môi trường học thuật là không khuyến khích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp