Bản dịch của từ Goddess trong tiếng Việt
Goddess

Goddess (Noun)
Athena is a Greek goddess of wisdom and warfare.
Athena là nữ thần Hy Lạp của trí tuệ và chiến tranh.
The festival celebrates the goddess of fertility and harvest.
Lễ hội kỷ niệm nữ thần của sự mạnh mẽ và mùa màng.
In many cultures, people worship different goddesses for various aspects.
Trong nhiều văn hóa, mọi người thờ phụng các nữ thần khác nhau cho các khía cạnh khác nhau.
Dạng danh từ của Goddess (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goddess | Goddesses |
Kết hợp từ của Goddess (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Moon goddess Nữ thần mặt trăng | The moon goddess is celebrated in many cultures, including ancient egypt. Nữ thần mặt trăng được tôn vinh trong nhiều nền văn hóa, bao gồm ai cập cổ đại. |
Mother goddess Mẫu thần | The mother goddess is worshipped in many cultures around the world. Nữ thần mẹ được tôn thờ trong nhiều nền văn hóa trên thế giới. |
Fertility goddess Nữ thần sinh sản | The fertility goddess is celebrated during the spring festival in vietnam. Nữ thần sinh sản được tổ chức trong lễ hội mùa xuân ở việt nam. |
Sun goddess Nữ thần mặt trời | In ancient cultures, she was the revered sun goddess of fertility. Trong các nền văn hóa cổ đại, bà là nữ thần mặt trời được tôn sùng về sự sinh sản. |
Screen goddess Nữ thần màn ảnh | Jennifer aniston is often called a screen goddess in hollywood. Jennifer aniston thường được gọi là nữ thần màn bạc ở hollywood. |
Họ từ
Từ "goddess" trong tiếng Anh có nghĩa là nữ thần, thường được sử dụng để chỉ những thực thể thiêng liêng, mang sức mạnh siêu nhiên trong các tín ngưỡng tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau nhưng cách phát âm có thể khác một chút, với trọng âm rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể chấp nhận trọng âm linh hoạt hơn. Từ này thường được sử dụng trong văn học, thần thoại và thẩm mỹ để thể hiện vẻ đẹp, quyền lực và sự thờ phụng.
Từ "goddess" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "goddess", được hình thành từ "god" (thần) kết hợp với hậu tố "-ess", biểu thị dạng nữ. Tiếng "god" có nguồn gốc từ từ tiếng Germanic "gudan", liên quan đến từ gốc tiếng Latinh "deus", có nghĩa là thần linh. Qua thời gian, từ này không chỉ ám chỉ một nữ thần mà còn mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự tôn thờ và quyền lực nữ tính, phản ánh sự kính trọng và ngưỡng mộ đối với nữ divinity trong các nền văn hóa.
Từ "goddess" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến văn hóa, tín ngưỡng và thần thoại có thể được thảo luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và triết học để chỉ những hình ảnh thần thánh hoặc biểu tượng nữ tính. Ngoài ra, "goddess" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh hiện đại như một cách tôn vinh sự mạnh mẽ và quyền lực của phụ nữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
