Bản dịch của từ Goer trong tiếng Việt

Goer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goer (Noun)

gˈoʊɚ
gˈoʊəɹ
01

(lỗi thời) một bàn chân (bộ phận cơ thể).

(obsolete) a foot (body part).

Ví dụ

The partygoer danced all night.

Người đi dự tiệc nhảy suốt đêm.

The moviegoer watched the latest blockbuster film.

Người xem phim xem bộ phim bom tấn mới nhất.

The theatergoer enjoyed the live performance.

Người đi xem kịch thích thú với buổi biểu diễn trực tiếp.

02

Một người, hoặc cái đó, đi.

One who, or that which, goes.

Ví dụ

She is a theater-goer who attends every new play.

Cô ấy là một người thường xuyên tham dự các vở kịch mới.

He is a party-goer who loves social events.

Anh ấy là một người thích tham gia các sự kiện xã hội.

The concert-goer was impressed by the performance.

Người thường xuyên tham dự hòa nhạc đã ấn tượng với buổi biểu diễn.

03

(ngày) một con ngựa, được xem xét theo dáng đi của nó.

(dated) a horse, considered in reference to its gait.

Ví dụ

The goer trotted along the path in the countryside.

Ngựa đi bộ theo con đường ở nông thôn.

The wealthy goer purchased a new horse for his stable.

Người giàu mua một con ngựa mới cho chuồng ngựa của mình.

The goer's elegant movements impressed the spectators at the race.

Cử động tinh tế của ngựa ấn tượng với khán giả ở cuộc đua.

Dạng danh từ của Goer (Noun)

SingularPlural

Goer

Goers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Additionally, as a beach I would pack my flip-flops, sunscreen, and beach essentials to spend sunny days by the sea [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Yes, when I was at school, especially when I had the opportunity to go to summer camp and spend time as a beach [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] Similarly, Thursday and Monday became more popular among cinema- with about 2% more people choosing these days [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] Finally, the proportion of movie- choosing to go to the cinema on a Friday remained at 30% during the three examined years [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Goer

Không có idiom phù hợp