Bản dịch của từ Going away trong tiếng Việt
Going away

Going away (Verb)
Many friends are going away for the summer vacation this year.
Nhiều bạn bè sẽ đi xa trong kỳ nghỉ hè năm nay.
She is not going away without saying goodbye to her friends.
Cô ấy sẽ không đi xa mà không nói lời tạm biệt với bạn bè.
Are you going away for the holidays next month?
Bạn có đi xa trong kỳ nghỉ tháng tới không?
Going away (Idiom)
Rời đi hoặc khởi hành, đặc biệt là vĩnh viễn.
To leave or depart especially permanently.
Many friends are going away for the summer vacation in June.
Nhiều bạn bè sẽ đi xa trong kỳ nghỉ hè vào tháng Sáu.
She is not going away; she will stay for the party.
Cô ấy sẽ không đi xa; cô ấy sẽ ở lại dự tiệc.
Are they going away after the graduation ceremony next month?
Họ có đi xa sau buổi lễ tốt nghiệp vào tháng tới không?
Cụm từ "going away" thường được hiểu là hành động rời khỏi một địa điểm hoặc một tình huống nào đó, thường mang nghĩa di chuyển đến nơi khác với mục đích trốn thoát hoặc nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh Anh, cách sử dụng có thể nhấn mạnh vào sự tạm thời (ví dụ: "going away for the weekend"), trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng cụm từ này để chỉ sự di chuyển trong một khoảng thời gian không xác định hơn. Phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau đáng kể giữa hai phiên bản, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "r" hơn.
Cụm từ "going away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "go", có gốc Latin là "ire", nghĩa là "đi". Trong lịch sử, từ "go" đã trải qua nhiều biến đổi ngữ nghĩa, từ chỉ hành động di chuyển tới biểu thị sự rời bỏ. Ngày nay, "going away" thường được sử dụng để chỉ sự ra đi, đặc biệt trong bối cảnh chia tay hoặc rời khỏi một nơi nào đó, thể hiện một trạng thái tạm thời hoặc vĩnh viễn.
Cụm từ "going away" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được sử dụng để mô tả việc rời khỏi một địa điểm hoặc tình huống. Trong phần Nói và Viết, các thí sinh thường sử dụng cụm này để diễn đạt ý định du lịch hoặc thay đổi môi trường sống. Ngoài ra, "going away" cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nói về kỳ nghỉ hoặc các sự kiện tạm thời, như chia tay hoặc chuyển đi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp