Bản dịch của từ Going away trong tiếng Việt

Going away

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Going away (Verb)

gˈoʊɪŋ əwˈeɪ
gˈoʊɪŋ əwˈeɪ
01

Rời khỏi một nơi hoặc một người.

To leave a place or person.

Ví dụ

Many friends are going away for the summer vacation this year.

Nhiều bạn bè sẽ đi xa trong kỳ nghỉ hè năm nay.

She is not going away without saying goodbye to her friends.

Cô ấy sẽ không đi xa mà không nói lời tạm biệt với bạn bè.

Are you going away for the holidays next month?

Bạn có đi xa trong kỳ nghỉ tháng tới không?

Going away (Idiom)

ˈɡoʊ.ɪŋ.ə.weɪ
ˈɡoʊ.ɪŋ.ə.weɪ
01

Rời đi hoặc khởi hành, đặc biệt là vĩnh viễn.

To leave or depart especially permanently.

Ví dụ

Many friends are going away for the summer vacation in June.

Nhiều bạn bè sẽ đi xa trong kỳ nghỉ hè vào tháng Sáu.

She is not going away; she will stay for the party.

Cô ấy sẽ không đi xa; cô ấy sẽ ở lại dự tiệc.

Are they going away after the graduation ceremony next month?

Họ có đi xa sau buổi lễ tốt nghiệp vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/going away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Going away

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.