Bản dịch của từ Going public trong tiếng Việt

Going public

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Going public (Noun)

ɡˈoʊɨŋ pˈʌblɨk
ɡˈoʊɨŋ pˈʌblɨk
01

Quy trình chào bán cổ phiếu của một công ty tư nhân ra công chúng trong một đợt phát hành cổ phiếu mới.

The process of offering shares of a private corporation to the public in a new stock issuance.

Ví dụ

The company is going public next month to raise funds.

Công ty sẽ phát hành cổ phiếu vào tháng tới để huy động vốn.

Going public has not benefited all startups financially.

Việc phát hành cổ phiếu không mang lại lợi ích tài chính cho tất cả các công ty khởi nghiệp.

Is going public the best option for small businesses?

Việc phát hành cổ phiếu có phải là lựa chọn tốt nhất cho các doanh nghiệp nhỏ không?

02

Một tình huống hoặc sự kiện khi một công ty chuyển từ trạng thái tư nhân sang công khai.

A situation or event where a company transitions from private to public status.

Ví dụ

The company is going public next month to raise funds.

Công ty sẽ niêm yết cổ phiếu vào tháng tới để huy động vốn.

Going public is not always beneficial for small businesses.

Việc niêm yết cổ phiếu không phải lúc nào cũng có lợi cho doanh nghiệp nhỏ.

Is going public risky for startups like Tech Innovations?

Việc niêm yết cổ phiếu có rủi ro cho các công ty khởi nghiệp như Tech Innovations không?

03

Hành động làm cho một thứ gì đó trở nên công khai, được biết đến hoặc có sẵn cho công chúng.

The act of making something public, known, or available to the general audience.

Ví dụ

The company is going public next month to raise funds.

Công ty sẽ lên sàn vào tháng tới để huy động vốn.

They are not going public with their new project yet.

Họ vẫn chưa công bố dự án mới của mình.

Is going public the best option for small businesses?

Liệu việc lên sàn có phải là lựa chọn tốt nhất cho doanh nghiệp nhỏ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/going public/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Going public

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.