Bản dịch của từ Going public trong tiếng Việt
Going public

Going public (Noun)
The company is going public next month to raise funds.
Công ty sẽ phát hành cổ phiếu vào tháng tới để huy động vốn.
Going public has not benefited all startups financially.
Việc phát hành cổ phiếu không mang lại lợi ích tài chính cho tất cả các công ty khởi nghiệp.
Is going public the best option for small businesses?
Việc phát hành cổ phiếu có phải là lựa chọn tốt nhất cho các doanh nghiệp nhỏ không?
The company is going public next month to raise funds.
Công ty sẽ niêm yết cổ phiếu vào tháng tới để huy động vốn.
Going public is not always beneficial for small businesses.
Việc niêm yết cổ phiếu không phải lúc nào cũng có lợi cho doanh nghiệp nhỏ.
Is going public risky for startups like Tech Innovations?
Việc niêm yết cổ phiếu có rủi ro cho các công ty khởi nghiệp như Tech Innovations không?
The company is going public next month to raise funds.
Công ty sẽ lên sàn vào tháng tới để huy động vốn.
They are not going public with their new project yet.
Họ vẫn chưa công bố dự án mới của mình.
Is going public the best option for small businesses?
Liệu việc lên sàn có phải là lựa chọn tốt nhất cho doanh nghiệp nhỏ?
"Going public" là thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính, chỉ quá trình một công ty tư nhân chuyển đổi thành một công ty đại chúng thông qua việc phát hành cổ phiếu ra thị trường chứng khoán. Quá trình này giúp công ty tăng vốn đầu tư, mở rộng quy mô hoạt động và nâng cao uy tín. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất