Bản dịch của từ Goitred trong tiếng Việt
Goitred

Goitred (Adjective)
Bị bướu cổ.
Having a goitre.
Many goitred individuals live in areas with iodine deficiency.
Nhiều người có bướu cổ sống ở những khu vực thiếu i-ốt.
Not all goitred people suffer from serious health issues.
Không phải tất cả những người có bướu cổ đều gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Are goitred communities receiving enough medical support in rural areas?
Các cộng đồng có bướu cổ có nhận được đủ hỗ trợ y tế ở vùng nông thôn không?
Từ "goitred" chỉ tình trạng có bướu cổ, thường là do sự thiếu hụt i-ốt, dẫn đến sự phì đại của tuyến giáp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y tế. Ở Anh và Mỹ, từ "goiter" là phiên bản phổ biến hơn, nhưng "goitred" cũng xuất hiện trong một vài văn cảnh y học. Sự khác biệt có thể nằm ở cách phát âm và cách sử dụng cụ thể trong ngữ cảnh.
Từ "goitred" có nguồn gốc từ tiếng Latin "guttur", có nghĩa là "cổ họng". Từ này được sử dụng để chỉ tình trạng phình to của tuyến giáp, gây ra bướu ở cổ, thường do thiếu i-ốt trong chế độ ăn uống. Kể từ thế kỷ 17, thuật ngữ này trở thành thuật ngữ y khoa chính thức trong các văn bản, phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc cơ thể và tình trạng bệnh lý, củng cố sự hiểu biết về bệnh lý tuyến giáp trong y học hiện đại.
Từ "goitred" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế, đặc biệt liên quan đến bệnh lý tuyến giáp, như bệnh bướu cổ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong bài đọc và bài viết liên quan đến sức khỏe hoặc sinh học. Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày, từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về tình trạng sức khỏe hoặc các bài viết chuyên ngành về y học. Từ này thể hiện sự kết nối giữa sức khỏe và yếu tố môi trường, đặc biệt là thiếu iodine.