Bản dịch của từ Goitred trong tiếng Việt

Goitred

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goitred (Adjective)

01

Bị bướu cổ.

Having a goitre.

Ví dụ

Many goitred individuals live in areas with iodine deficiency.

Nhiều người có bướu cổ sống ở những khu vực thiếu i-ốt.

Not all goitred people suffer from serious health issues.

Không phải tất cả những người có bướu cổ đều gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Are goitred communities receiving enough medical support in rural areas?

Các cộng đồng có bướu cổ có nhận được đủ hỗ trợ y tế ở vùng nông thôn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Goitred cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goitred

Không có idiom phù hợp