Bản dịch của từ Gold foil trong tiếng Việt
Gold foil
Noun [U/C]

Gold foil (Noun)
goʊld fɔɪl
goʊld fɔɪl
01
Một lớp vàng mỏng được sử dụng để trang trí hoặc làm lớp phủ.
A thin layer of gold used for decoration or as a cover.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gold foil
Không có idiom phù hợp