Bản dịch của từ Gold foil trong tiếng Việt

Gold foil

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gold foil (Noun)

goʊld fɔɪl
goʊld fɔɪl
01

Một lớp vàng mỏng được sử dụng để trang trí hoặc làm lớp phủ.

A thin layer of gold used for decoration or as a cover.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Vật liệu được làm từ vàng đã được dập thành các tấm mỏng cực kỳ.

Material made from gold that has been beaten into extremely thin sheets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại vật liệu hoàn thiện thường được sử dụng trong nghệ thuật và thủ công để tạo ra vẻ ngoài sang trọng.

A type of finishing material often used in art and crafts to create a luxurious appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gold foil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gold foil

Không có idiom phù hợp