Bản dịch của từ Gold medal trong tiếng Việt
Gold medal

Gold medal (Noun)
Huy chương được trao cho sự xuất sắc hoặc chiến thắng.
A medal awarded for excellence or victory.
She won the gold medal for her exceptional volunteer work in 2022.
Cô ấy đã giành huy chương vàng cho công việc tình nguyện xuất sắc năm 2022.
He did not receive a gold medal for his community service efforts.
Anh ấy không nhận được huy chương vàng cho nỗ lực phục vụ cộng đồng.
Did they award a gold medal for social contributions at the event?
Họ có trao huy chương vàng cho những đóng góp xã hội tại sự kiện không?
Một biểu tượng của thành tích.
A symbol of achievement.
Maria won a gold medal for her community service project.
Maria đã giành huy chương vàng cho dự án phục vụ cộng đồng của cô.
Not everyone receives a gold medal in social initiatives.
Không phải ai cũng nhận được huy chương vàng trong các sáng kiến xã hội.
Did John earn a gold medal for his charity work?
John có nhận được huy chương vàng cho công việc từ thiện không?
Winning a gold medal represents my ultimate goal in social service.
Chiến thắng huy chương vàng đại diện cho mục tiêu cuối cùng của tôi trong phục vụ xã hội.
She did not win a gold medal at the charity event.
Cô ấy không giành huy chương vàng tại sự kiện từ thiện.
Is a gold medal the ultimate goal for social activists?
Huy chương vàng có phải là mục tiêu cuối cùng của các nhà hoạt động xã hội không?
Huân chương vàng là một phần thưởng cao quý được trao cho những người đạt thành tích xuất sắc trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật hoặc khoa học. Huân chương này thường được làm bằng vàng hoặc chất liệu tương tự và mang ý nghĩa biểu trưng cho sự cố gắng, nỗ lực vượt trội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ "gold medal" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp