Bản dịch của từ Gold medal trong tiếng Việt

Gold medal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gold medal (Noun)

ɡˈoʊld mˈɛdəl
ɡˈoʊld mˈɛdəl
01

Huy chương được trao cho sự xuất sắc hoặc chiến thắng.

A medal awarded for excellence or victory.

Ví dụ

She won the gold medal for her exceptional volunteer work in 2022.

Cô ấy đã giành huy chương vàng cho công việc tình nguyện xuất sắc năm 2022.

He did not receive a gold medal for his community service efforts.

Anh ấy không nhận được huy chương vàng cho nỗ lực phục vụ cộng đồng.

Did they award a gold medal for social contributions at the event?

Họ có trao huy chương vàng cho những đóng góp xã hội tại sự kiện không?

02

Một biểu tượng của thành tích.

A symbol of achievement.

Ví dụ

Maria won a gold medal for her community service project.

Maria đã giành huy chương vàng cho dự án phục vụ cộng đồng của cô.

Not everyone receives a gold medal in social initiatives.

Không phải ai cũng nhận được huy chương vàng trong các sáng kiến xã hội.

Did John earn a gold medal for his charity work?

John có nhận được huy chương vàng cho công việc từ thiện không?

03

Một mục tiêu cuối cùng thường gắn liền với sự thành công.

An ultimate goal often associated with success.

Ví dụ

Winning a gold medal represents my ultimate goal in social service.

Chiến thắng huy chương vàng đại diện cho mục tiêu cuối cùng của tôi trong phục vụ xã hội.

She did not win a gold medal at the charity event.

Cô ấy không giành huy chương vàng tại sự kiện từ thiện.

Is a gold medal the ultimate goal for social activists?

Huy chương vàng có phải là mục tiêu cuối cùng của các nhà hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gold medal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gold medal

Không có idiom phù hợp