Bản dịch của từ Gold-plated trong tiếng Việt
Gold-plated

Gold-plated (Adjective)
The gold-plated trophy was awarded to the best student in 2022.
Chiếc cúp mạ vàng được trao cho sinh viên xuất sắc nhất năm 2022.
Not everyone can afford gold-plated jewelry for social events.
Không phải ai cũng có thể mua trang sức mạ vàng cho các sự kiện xã hội.
Is the gold-plated watch worth the high price at the auction?
Chiếc đồng hồ mạ vàng có đáng giá với mức giá cao tại buổi đấu giá không?
Họ từ
Từ "gold-plated" chỉ về một vật thể được phủ một lớp vàng mỏng trên bề mặt, thường được áp dụng trong ngành chế tác đồ trang sức hoặc các sản phẩm cao cấp. Trong tiếng Anh, "gold-plated" không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, có nghĩa là nó được sử dụng giống nhau trong cả hai phiên bản ngôn ngữ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể được sử dụng ẩn dụ để chỉ một sản phẩm hay dịch vụ có bề ngoài hấp dẫn nhưng kém chất lượng hoặc không thực sự hiệu quả.
Từ "gold-plated" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "auratus", trong đó "aurum" có nghĩa là vàng. Thuật ngữ này bắt nguồn từ nguyên liệu chế tác, ám chỉ đến việc phủ một lớp vàng mỏng lên bề mặt vật liệu khác nhằm mục đích tăng giá trị thẩm mỹ và thương mại. Hiện nay, "gold-plated" thường được sử dụng để chỉ các đồ vật không chỉ có lớp phủ vàng mà còn mang ý nghĩa ngụ ý về sự hào nhoáng, sang trọng giả tạo.
Từ "gold-plated" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể gặp trong các bài viết hoặc chủ đề liên quan đến kinh tế, tài chính và tiêu dùng. Trong ngữ cảnh khác, "gold-plated" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc dịch vụ được đầu tư mạnh mẽ để nâng cao giá trị, như trang sức hay thiết bị điện tử. Từ này cũng có thể chỉ tính chất lý tưởng hoá của một kế hoạch hay sản phẩm, mang lại cảm giác về sự sang trọng hay vượt trội.