Bản dịch của từ Gold-plated trong tiếng Việt

Gold-plated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gold-plated (Adjective)

goʊld plˈeɪtɪd
goʊld plˈeɪtɪd
01

Được phủ một lớp vàng mỏng.

Covered with a thin layer of gold.

Ví dụ

The gold-plated trophy was awarded to the best student in 2022.

Chiếc cúp mạ vàng được trao cho sinh viên xuất sắc nhất năm 2022.

Not everyone can afford gold-plated jewelry for social events.

Không phải ai cũng có thể mua trang sức mạ vàng cho các sự kiện xã hội.

Is the gold-plated watch worth the high price at the auction?

Chiếc đồng hồ mạ vàng có đáng giá với mức giá cao tại buổi đấu giá không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gold-plated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gold-plated

Không có idiom phù hợp