Bản dịch của từ Golden goose trong tiếng Việt

Golden goose

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden goose (Noun)

gˈoʊldn gus
gˈoʊldn gus
01

Một nguồn phong phú của một cái gì đó mong muốn.

A rich source of something desired.

Ví dụ

Volunteering can be a golden goose for gaining valuable social skills.

Tình nguyện có thể là một nguồn phong phú để có kỹ năng xã hội.

Social media is not a golden goose for genuine friendships.

Mạng xã hội không phải là một nguồn phong phú cho tình bạn chân thật.

Is community service a golden goose for networking opportunities?

Dịch vụ cộng đồng có phải là một nguồn phong phú cho cơ hội kết nối không?

Golden goose (Idiom)

ˈɡoʊl.dənˈɡuz
ˈɡoʊl.dənˈɡuz
01

Một nguồn của cải hoặc may mắn liên tục.

A continuing source of wealth or luck.

Ví dụ

The new tech startup is a golden goose for investors in 2023.

Công ty khởi nghiệp công nghệ mới là một nguồn lợi cho nhà đầu tư năm 2023.

The charity event did not become a golden goose for donations.

Sự kiện từ thiện không trở thành nguồn lợi cho việc quyên góp.

Is the social media platform still a golden goose for advertisers?

Nền tảng mạng xã hội vẫn là nguồn lợi cho các nhà quảng cáo chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golden goose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden goose

Không có idiom phù hợp