Bản dịch của từ Golden goose trong tiếng Việt
Golden goose

Golden goose (Noun)
Volunteering can be a golden goose for gaining valuable social skills.
Tình nguyện có thể là một nguồn phong phú để có kỹ năng xã hội.
Social media is not a golden goose for genuine friendships.
Mạng xã hội không phải là một nguồn phong phú cho tình bạn chân thật.
Is community service a golden goose for networking opportunities?
Dịch vụ cộng đồng có phải là một nguồn phong phú cho cơ hội kết nối không?
Golden goose (Idiom)
Một nguồn của cải hoặc may mắn liên tục.
A continuing source of wealth or luck.
The new tech startup is a golden goose for investors in 2023.
Công ty khởi nghiệp công nghệ mới là một nguồn lợi cho nhà đầu tư năm 2023.
The charity event did not become a golden goose for donations.
Sự kiện từ thiện không trở thành nguồn lợi cho việc quyên góp.
Is the social media platform still a golden goose for advertisers?
Nền tảng mạng xã hội vẫn là nguồn lợi cho các nhà quảng cáo chứ?
"Golden goose" là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa chỉ một nguồn lợi nhuận bền vững hoặc một cơ hội mang lại lợi ích lớn. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó xuất phát từ câu chuyện cổ tích về một con ngỗng vàng, nơi mà việc khai thác quá mức dẫn đến mất mát. Cụm từ này thường được sử dụng trong kinh doanh và đầu tư. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này.
Cụm từ "golden goose" có nguồn gốc từ truyện ngụ ngôn "The Golden Goose", xuất phát từ thời kỳ cổ đại nhằm chỉ một loài ngỗng mang đến vàng cho chủ nhân. Trong tiếng Latinh, từ "gans" có nghĩa là ngỗng và từ "aurum" có nghĩa là vàng. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để chỉ một nguồn gốc lợi nhuận dồi dào hoặc một cơ hội kinh doanh có giá trị, phản ánh sự kết nối giữa tài sản và lợi nhuận.
Cụm từ “golden goose” thường được sử dụng trong bối cảnh ngữ nghĩa biểu trưng để chỉ một nguồn tài nguyên quý giá hoặc cơ hội mang lại lợi ích bền vững. Trong kỳ thi IELTS, từ ngữ này ít xuất hiện trong bốn thành phần chính: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hành vi kinh tế hoặc trong các hội thoại về đầu tư. Cụm từ thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tài chính hoặc chiến lược kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp