Bản dịch của từ Golden wedding anniversary trong tiếng Việt
Golden wedding anniversary

Golden wedding anniversary (Noun)
Lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới.
A celebration of a 50th wedding anniversary.
They celebrated their golden wedding anniversary with a big family gathering.
Họ đã tổ chức kỷ niệm 50 năm ngày cưới với một buổi họp mặt gia đình lớn.
Many couples do not reach their golden wedding anniversary.
Nhiều cặp vợ chồng không đạt được kỷ niệm 50 năm ngày cưới.
Did you attend the golden wedding anniversary party for Mr. and Mrs. Smith?
Bạn có tham dự bữa tiệc kỷ niệm 50 năm ngày cưới của ông bà Smith không?
Their golden wedding anniversary party was held in June 2023.
Bữa tiệc kỷ niệm 50 năm ngày cưới của họ được tổ chức vào tháng 6 năm 2023.
They did not celebrate their golden wedding anniversary last year.
Họ không tổ chức kỷ niệm 50 năm ngày cưới vào năm ngoái.
Will you attend their golden wedding anniversary next month?
Bạn có tham dự kỷ niệm 50 năm ngày cưới của họ vào tháng tới không?
Một cột mốc quan trọng trong mối quan hệ lâu dài của một cặp đôi.
A significant milestone in a couples longterm relationship.
John and Mary celebrated their golden wedding anniversary last Saturday.
John và Mary đã kỷ niệm ngày kỷ niệm vàng vào thứ Bảy vừa qua.
They did not forget their golden wedding anniversary this year.
Họ đã không quên ngày kỷ niệm vàng của năm nay.
Is your parents' golden wedding anniversary coming up soon?
Ngày kỷ niệm vàng của bố mẹ bạn có sắp đến không?
Ngày kỷ niệm đám cưới vàng (golden wedding anniversary) được tổ chức để kỷ niệm 50 năm hôn nhân của một cặp đôi. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong văn hóa phương Tây và thể hiện sự gắn bó và bền vững trong mối quan hệ. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, thuật ngữ này mang ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hay nói. Buổi lễ thường đi kèm với các hoạt động trang trọng hoặc buổi tiệc ăn mừng.
Thuật ngữ "golden wedding anniversary" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "golden" xuất phát từ từ Latin "aurum", nghĩa là vàng, biểu tượng cho sự quý giá. "Wedding" có nguồn gốc từ từ "weddian" trong tiếng Old English, có nghĩa là kết hôn. Sự kết hợp này thường được dùng để đánh dấu kỷ niệm 50 năm hôn nhân, phản ánh giá trị và sự bền vững của mối quan hệ qua thời gian. Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của tình yêu và sự cam kết trong hôn nhân.
Cụm từ "golden wedding anniversary" rất phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả các sự kiện kỷ niệm. Trong Listening và Reading, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài tập liên quan đến lễ hội và truyền thống gia đình. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong bối cảnh kỷ niệm 50 năm ngày cưới, thể hiện sự tôn vinh tình yêu và cam kết lâu dài giữa hai người.