Bản dịch của từ Gonzo trong tiếng Việt

Gonzo

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gonzo (Adjective)

gˈɑnzoʊ
gˈɑnzoʊ
01

Kỳ lạ hoặc điên rồ.

Bizarre or crazy.

Ví dụ

The party had a gonzo theme with wild decorations and costumes.

Bữa tiệc có chủ đề kỳ lạ với trang trí và trang phục hoang dã.

Her gonzo behavior at the event surprised everyone.

Hành vi kỳ lạ của cô ấy tại sự kiện làm bất ngờ mọi người.

The artist's gonzo art style is known for its eccentricity.

Phong cách nghệ thuật kỳ lạ của nghệ sĩ được biết đến với tính kỳ quặc.

02

Liên quan đến hoặc biểu thị báo chí có phong cách phóng đại, chủ quan và hư cấu.

Relating to or denoting journalism of an exaggerated subjective and fictionalized style.

Ví dụ

The reporter's gonzo style article captivated readers with its creativity.

Bài báo phong cách gonzo của phóng viên thu hút độc giả với sự sáng tạo của nó.

The gonzo documentary blurred the line between reality and fiction.

Bộ phim tài liệu gonzo đã làm mờ đi ranh giới giữa thực tế và hư cấu.

Her gonzo approach to storytelling made her a unique writer.

Cách tiếp cận gonzo của cô đối với việc kể chuyện đã làm cho cô trở thành một nhà văn độc đáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gonzo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gonzo

Không có idiom phù hợp