Bản dịch của từ Gonzo trong tiếng Việt
Gonzo

Gonzo (Adjective)
The party had a gonzo theme with wild decorations and costumes.
Bữa tiệc có chủ đề kỳ lạ với trang trí và trang phục hoang dã.
Her gonzo behavior at the event surprised everyone.
Hành vi kỳ lạ của cô ấy tại sự kiện làm bất ngờ mọi người.
The artist's gonzo art style is known for its eccentricity.
Phong cách nghệ thuật kỳ lạ của nghệ sĩ được biết đến với tính kỳ quặc.
Liên quan đến hoặc biểu thị báo chí có phong cách phóng đại, chủ quan và hư cấu.
Relating to or denoting journalism of an exaggerated subjective and fictionalized style.
The reporter's gonzo style article captivated readers with its creativity.
Bài báo phong cách gonzo của phóng viên thu hút độc giả với sự sáng tạo của nó.
The gonzo documentary blurred the line between reality and fiction.
Bộ phim tài liệu gonzo đã làm mờ đi ranh giới giữa thực tế và hư cấu.
Her gonzo approach to storytelling made her a unique writer.
Cách tiếp cận gonzo của cô đối với việc kể chuyện đã làm cho cô trở thành một nhà văn độc đáo.
"Gonzo" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một phong cách báo chí mà trong đó người viết trở thành một phần của câu chuyện, thường xuyên thể hiện quan điểm cá nhân và cảm xúc. Từ này xuất phát từ Mỹ vào những năm 1970 và có liên quan đến nhà báo Hunter S. Thompson. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên nghĩa, nhưng ít phổ biến hơn. Sử dụng "gonzo" thường nghiêng về thể loại viết sáng tạo và phê bình hơn là báo chí truyền thống.
Từ "gonzo" có nguồn gốc từ tiếng Ý "gonzo", có nghĩa là "kỳ quặc" hoặc "khó hiểu". Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả phong cách báo chí phi truyền thống, đặc biệt là trong tác phẩm của nhà báo Hunter S. Thompson vào những năm 1970. Sự thay đổi này phản ánh mối liên hệ giữa độ trực tiếp, sự khác biệt và tính cá nhân trong cách thức kể chuyện, dẫn đến ý nghĩa hiện tại chỉ những gì vượt ra ngoài chuẩn mực thông thường.
Từ "gonzo" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi yêu cầu trình bày ý kiến cá nhân và trải nghiệm. Trong văn phong viết và đọc, từ này thường liên quan đến báo chí phi truyền thống hoặc phong cách viết tự sự, nơi nhà báo hòa nhập sâu vào sự kiện. Tình huống điển hình khi sử dụng từ này là trong các bài viết phê bình hoặc luận văn về thể loại văn hóa, nghệ thuật, và báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp