Bản dịch của từ Goober trong tiếng Việt
Goober

Goober (Noun)
He always acts like a goober in social situations.
Anh ấy luôn hành xử như một người ngốc trong các tình huống xã hội.
Don't be a goober and make silly jokes at the party.
Đừng là một người ngốc và kể những câu đùa ngớ ngẩn tại bữa tiệc.
She felt embarrassed after her goober behavior at the meeting.
Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau hành vi ngốc nghếch tại cuộc họp.
She always makes fun of that goober in our class.
Cô ấy luôn chế nhạo thằng goober trong lớp của chúng ta.
Don't be such a goober, just focus on your work.
Đừng làm người ngốc nghếch, chỉ tập trung vào công việc của bạn thôi.
Một hạt đậu phộng.
A peanut.
She enjoyed eating goobers at the social gathering.
Cô ấy thích ăn goobers tại buổi tụ tập xã hội.
The children snacked on goobers during the social event.
Những đứa trẻ ăn vặt goobers trong sự kiện xã hội.
The goober shells were scattered around the social picnic area.
Vỏ goober bị rải rác xung quanh khu vực dã ngoại xã hội.
She enjoyed eating goobers at the community picnic.
Cô ấy thích ăn goober tại buổi dã ngoại cộng đồng.
The school fundraiser sold goobers to raise money for charity.
Buổi gây quỹ của trường bán goober để quyên góp từ thiện.
Họ từ
"Goober" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường chỉ đến lạc (đậu phộng) hoặc một người ngốc nghếch, khờ khạo. Trong tiếng Anh Mỹ, "goober" thường được sử dụng một cách thân mật để mô tả ai đó ngớ ngẩn hoặc hài hước. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này không phổ biến và ít được sử dụng hơn, không có nghĩa ngầm tương tự. Do đó, sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh trong mỗi biến thể ngôn ngữ.
Từ "goober" có nguồn gốc từ tiếng Kikongo, một trong những ngôn ngữ của châu Phi, cụ thể là từ "nguba", có nghĩa là hạt lạc. Trong thế kỷ 19, từ này được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ loại cây lạc và các sản phẩm từ nó. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để ám chỉ người ngốc nghếch hoặc vụng về. Sự chuyển nghĩa này phản ánh một cách sử dụng ngôn ngữ phong phú, từ thực phẩm đến thuộc tính tính cách.
Từ "goober" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất không chính thức và địa phương của nó. Trong ngữ cảnh khác, "goober" thường được dùng để chỉ "đậu phộng" hoặc dùng như một thuật ngữ chỉ những người lố bịch, ngốc ngếch. Từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, ở các buổi trò chuyện thân mật hoặc trong các văn bản hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp