Bản dịch của từ Goober trong tiếng Việt

Goober

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goober (Noun)

gˈubəɹ
gˈubəɹ
01

Một người ngu ngốc.

A foolish person.

Ví dụ

He always acts like a goober in social situations.

Anh ấy luôn hành xử như một người ngốc trong các tình huống xã hội.

Don't be a goober and make silly jokes at the party.

Đừng là một người ngốc và kể những câu đùa ngớ ngẩn tại bữa tiệc.

She felt embarrassed after her goober behavior at the meeting.

Cô ấy cảm thấy xấu hổ sau hành vi ngốc nghếch tại cuộc họp.

She always makes fun of that goober in our class.

Cô ấy luôn chế nhạo thằng goober trong lớp của chúng ta.

Don't be such a goober, just focus on your work.

Đừng làm người ngốc nghếch, chỉ tập trung vào công việc của bạn thôi.

02

Một hạt đậu phộng.

A peanut.

Ví dụ

She enjoyed eating goobers at the social gathering.

Cô ấy thích ăn goobers tại buổi tụ tập xã hội.

The children snacked on goobers during the social event.

Những đứa trẻ ăn vặt goobers trong sự kiện xã hội.

The goober shells were scattered around the social picnic area.

Vỏ goober bị rải rác xung quanh khu vực dã ngoại xã hội.

She enjoyed eating goobers at the community picnic.

Cô ấy thích ăn goober tại buổi dã ngoại cộng đồng.

The school fundraiser sold goobers to raise money for charity.

Buổi gây quỹ của trường bán goober để quyên góp từ thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goober/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goober

Không có idiom phù hợp