Bản dịch của từ Good character trong tiếng Việt
Good character
Good character (Idiom)
John is known for his good character in our community.
John được biết đến với phẩm chất tốt trong cộng đồng của chúng tôi.
She does not have a good character, which affects her friendships.
Cô ấy không có phẩm chất tốt, điều này ảnh hưởng đến tình bạn của cô.
Does having a good character guarantee success in social life?
Có phải phẩm chất tốt đảm bảo thành công trong đời sống xã hội không?
Những phẩm chất tinh thần và đạo đức đặc trưng của một cá nhân.
The mental and moral qualities distinctive to an individual
John's good character earned him respect in the community.
Tính cách tốt của John đã mang lại cho anh sự tôn trọng trong cộng đồng.
Many believe that good character is essential for leadership.
Nhiều người tin rằng tính cách tốt là điều cần thiết cho lãnh đạo.
Does Sarah have a good character in her social interactions?
Sarah có tính cách tốt trong các mối quan hệ xã hội không?
Danh tiếng hoặc hành vi của một người.
A persons reputation or conduct
John has a good character, helping others in our community.
John có nhân cách tốt, giúp đỡ người khác trong cộng đồng của chúng tôi.
She does not have a good character; she often lies.
Cô ấy không có nhân cách tốt; cô ấy thường nói dối.
Does Mark have a good character in the social club?
Mark có nhân cách tốt trong câu lạc bộ xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Good character cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp