Bản dịch của từ Good character trong tiếng Việt

Good character

Idiom

Good character (Idiom)

01

Phẩm chất đạo đức của một người, là đức hạnh hay đạo đức.

A persons moral qualities being virtuous or ethical

Ví dụ

John is known for his good character in our community.

John được biết đến với phẩm chất tốt trong cộng đồng của chúng tôi.

She does not have a good character, which affects her friendships.

Cô ấy không có phẩm chất tốt, điều này ảnh hưởng đến tình bạn của cô.

Does having a good character guarantee success in social life?

Có phải phẩm chất tốt đảm bảo thành công trong đời sống xã hội không?

02

Những phẩm chất tinh thần và đạo đức đặc trưng của một cá nhân.

The mental and moral qualities distinctive to an individual

Ví dụ

John's good character earned him respect in the community.

Tính cách tốt của John đã mang lại cho anh sự tôn trọng trong cộng đồng.

Many believe that good character is essential for leadership.

Nhiều người tin rằng tính cách tốt là điều cần thiết cho lãnh đạo.

Does Sarah have a good character in her social interactions?

Sarah có tính cách tốt trong các mối quan hệ xã hội không?

03

Danh tiếng hoặc hành vi của một người.

A persons reputation or conduct

Ví dụ

John has a good character, helping others in our community.

John có nhân cách tốt, giúp đỡ người khác trong cộng đồng của chúng tôi.

She does not have a good character; she often lies.

Cô ấy không có nhân cách tốt; cô ấy thường nói dối.

Does Mark have a good character in the social club?

Mark có nhân cách tốt trong câu lạc bộ xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Good character cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good character

Không có idiom phù hợp