Bản dịch của từ Good character trong tiếng Việt
Good character
Good character (Idiom)
John is known for his good character in our community.
John được biết đến với phẩm chất tốt trong cộng đồng của chúng tôi.
She does not have a good character, which affects her friendships.
Cô ấy không có phẩm chất tốt, điều này ảnh hưởng đến tình bạn của cô.
Does having a good character guarantee success in social life?
Có phải phẩm chất tốt đảm bảo thành công trong đời sống xã hội không?
Những phẩm chất tinh thần và đạo đức đặc trưng của một cá nhân.
The mental and moral qualities distinctive to an individual
John's good character earned him respect in the community.
Tính cách tốt của John đã mang lại cho anh sự tôn trọng trong cộng đồng.
Many believe that good character is essential for leadership.
Nhiều người tin rằng tính cách tốt là điều cần thiết cho lãnh đạo.
Does Sarah have a good character in her social interactions?
Sarah có tính cách tốt trong các mối quan hệ xã hội không?
Danh tiếng hoặc hành vi của một người.
A persons reputation or conduct
John has a good character, helping others in our community.
John có nhân cách tốt, giúp đỡ người khác trong cộng đồng của chúng tôi.
She does not have a good character; she often lies.
Cô ấy không có nhân cách tốt; cô ấy thường nói dối.
Does Mark have a good character in the social club?
Mark có nhân cách tốt trong câu lạc bộ xã hội không?
Tính từ "good character" thường được sử dụng để chỉ phẩm chất đạo đức tốt, bao gồm sự trung thực, công bằng, và lòng nhân ái của một người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được dịch ra nhiều cách nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, không có sự khác biệt lớn về ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, khái niệm về "good character" có thể có những sắc thái khác nhau.
Cụm từ "good character" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "character" (có nghĩa là dấu hiệu, đặc trưng), bắt nguồn từ "charax" có nghĩa là khắc hoặc ghi dấu. Trong lịch sử, khái niệm này được dùng để chỉ những đặc điểm nội tâm làm nên phẩm hạnh của một người. Ngày nay, "good character" được hiểu là những giá trị đạo đức tốt đẹp, như sự trung thực và công bằng, liên quan mật thiết với cách mà xã hội đánh giá phẩm chất con người.
Cụm từ "good character" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, khi thí sinh được yêu cầu thảo luận về phẩm chất cá nhân hoặc vấn đề đạo đức. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả tính cách tích cực của một người, liên quan đến sự trung thực, lòng tốt và trách nhiệm. Các tình huống thường gặp bao gồm phỏng vấn xin việc, đánh giá cá nhân và trong giáo dục, khi đánh giá học sinh hoặc sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp