Bản dịch của từ Good computer skills trong tiếng Việt
Good computer skills

Good computer skills (Noun)
Khả năng sử dụng phần mềm và phần cứng của máy tính một cách hiệu quả.
The ability to use computer software and hardware effectively.
Sự thành thạo trong việc thực hiện các nhiệm vụ bằng máy tính.
Proficiency in performing tasks using a computer.
Năng lực trong nhiều nhiệm vụ liên quan đến máy tính.
Competence in various computer-related tasks.
Kỹ năng máy tính tốt (good computer skills) đề cập đến khả năng sử dụng thành thạo các ứng dụng và công nghệ máy tính, bao gồm phần mềm văn phòng, trình duyệt web và các công cụ trực tuyến. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc và học tập để chỉ người có khả năng xử lý thông tin và giải quyết vấn đề liên quan đến máy tính. Tại Anh và Mỹ, cách hiểu và sử dụng cụm từ này tương tự nhau, mặc dù người Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào các công nghệ hiện đại và truyền thông trực tuyến.